Home / Từ vựng Hán Hàn / 3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1

TẠI SAO PHẢI HỌC TỪ VỰNG HÁN HÀN ?
Trước khi tìm hiểu cách học nó thì chúng ta phải biết lý do :
Do ảnh hưởng văn hóa của Trung Quốc. Nên trong nguồn từ vựng của Việt Nam và Hàn Quốc, từ hán hàn đều chiếm đa số. Vì vậy đây đã trở thành 1 lợi thế học tiếng hàn cho các học sinh tới từ châu Á. Bây giờ bạn biết lý do tại sao mấy bạn Trung Quốc học giỏi tiếng hàn rồi phải không ?

Học từ vựng hán hàn cực kì nhàn. Bạn chỉ phải học rất rất ít mà thôi.
Học 1 từ có thể suy ra n+1 các biến thể của nó. Tuyệt chưa ?
Vậy là từ nay quyển sổ tay từ vựng của bạn sẽ được giảm nhẹ rồi nhé !

LIỆT KÊ CÁC TỪ HÁN HÀN THÔNG DỤNG NHẤT
Đây là những từ hán hàn trên website hohohi.com. Nếu bạn nào muốn trích nên ghi rõ nguồn để tránh sự cố đáng tiếc nhé.

HÁN HÀN 생 – SINH
1) 생물 : sinh vật
2) 생년월일 : sinh niên nguyệt nhật
3) 생사 : sinh tử
4) 생산 : sinh sản
5) 생리 : sinh lý
6) 생리학 : sinh lý học
7) 생명 : sinh mạng
8) 생식 : sinh sản
9) 생존 : sinh tồn
10) 생태 : sinh thái
11) 사생 : sinh tử
12) 생계 : sinh kế
13) 학생 : học sinh
14) 신입생 : tân nhập sinh
15) 평생 : bình sinh
16) 인생 : nhân sinh
17) 항생 : kháng sinh
18) 기생 : ký sinh
19) 구사일생 : cửu tử nhất sinh
20) 기사회생 : kỳ tử hồi sinh
21) 장생 : trường sinh
22) 회생 : hồi sinh
23) 희생 : hy sinh
24) 살생 : sát sinh
25) 탄생 : phạt sinh
26) 비위생 : mất vệ sinh
27) 천생 : trời sinh
28) 발생 : phát sinh
29) 방생 : phóng sinh
30) 원생 : nguyên sinh
31) 위생 : vệ sinh
32) 친생 : thân sinh
33) 파생 : phái sinh
34) 후생 : hậu sinh

HÁN HÀN 십 – THẬP
1) 십인십색 : thập nhân thập sắc
2) 십자가 : giá chữ thập

HÁN HÀN 고 – CỔ
1) 고대 : cổ đại
2) 고적 : cổ tích
3) 고전 : cổ điển
4) 고고 : khảo cổ
5) 중고 : trung cổ
6) 회고 : hoài cổ

HÁN HÀN 래 – LAI
1) 왕래 : vãng lai
2) 고진감래 : khổ tận cam lai
3) 장래 : tương lai
4) 외래 : ngoại lai

HÁN HÀN 희 – HY
1) 희망 : hy vọng
2) 희생 : hy sinh
3) 일생칠십고래희 : nhân sinh thất thập cổ lai hy

HÁN HÀN 산 – BỆNH
1) 산부인과병원 : bệnh viện sản

HÁN HÀN 인 – SẢN
1) 산부인과 : khoa sản
2) 산부인과병원 : bệnh viện sản

HÁN HÀN 운 – BẰNG
1) 운전면허증 : bằng lái xe vận chuyển miễn miễn bàn

HÁN HÀN 인 – ỦY
1) 인민위원회 : ủy ban nhân dân

HÁN HÀN 위 – NHÂN
1) 위인 : vĩ nhân

HÁN HÀN 원 – DÂN
1) 인민위원회 : ủy ban nhân dân

HÁN HÀN 경 – NHẸ
1) 경(가볍다) : nhẹ
2) 경(가볍다) : nhẹ

HÁN HÀN 중 – NẶNG
1) 중(무겁다) : nặng
2) 중(무겁다) : nặng

HÁN HÀN 허 – CHO
1) 허락=허용 : cho phép

HÁN HÀN 락 – PHÉP
1) 허락=허용 : cho phép

HÁN HÀN 남 – NAM
1) 남편 : nam tiện
2) 남녀 : nam nữ
3) 남녀노소 : nam nữ lão tiểu
4) 남한 : nam hàn
5) 남극 : nam cực
6) 남북 : nam bắc
7) 남성 : nam tính
8) 남존여비 : nam tôn nữ bỉ
9) 남부 : nam bộ
10) 남방 : phương nam
11) 월남 : việt nam
12) 차남 : thứ nam

HÁN HÀN 녀 – NỮ
1) 수녀 : nữ tu
2) 처녀 : thiếu nữ
3) 효녀 : hiếu nữ
4) 궁녀 : cung nữ
5) 남녀 : nam nữ
6) 기녀 : kỹ nữ
7) 선녀 : tiên nữ
8) 악녀 : ác nữ
9) 속녀 : thục nữ
10) 옥녀 : ngọc nữ
11) 차녀 : thứ nữ

HÁN HÀN 노 – LÃO
1) 노인 : lão nhân
2) 노자 : lão tử
3) 노련 : lão luyện
4) 노승 : lão tăng
5) 노장 : lão tướng
6) 노화 : lão hóa

HÁN HÀN 소 – TIỂU
1) 소설 : tiểu thuyết.
2) 소인 : tiểu nhân
3) 소설가 : tiểu thuyết gia
4) 소장 : tiểu tràng
5) 소탐대실 : tiểu tham đại thất
6) 남녀노소 : nam nữ lão tiểu

HÁN HÀN 아 – Ý
1) 아이디어 : ý kiến

HÁN HÀN 이 – KIẾN
1) 아이디어 : ý kiến

HÁN HÀN 백 – TRĂM
1) 백발백중 : trăm phát trăm trúng

HÁN HÀN 발 – PHÁT
1) 발달 : phát triển
2) 발행 : phát hành
3) 발견 : phát kiến
4) 발상 : phát tang
5) 적발 : phát hiện
6) 산발 : phát tán
7) 발(發) : phát
8) 발광 : phát quang
9) 발매 : phát mãi
10) 발명 : phát minh
11) 발병 : phát bệnh sinh bệnh
12) 발산 : phát tán
13) 발생 : phát sinh
14) 발열 : phát nhiệt
15) 발음 : phát âm
16) 발전 : phát triển
17) 발휘 : phát huy
18) 가발 : giả phát
19) 백발 : bạch phát
20) 이발 : lý phát
21) 삭발 : tước phát
22) 모발 : mao phát
23) 자발적 : tính tự phát
24) 재발 : tái phát
25) 출발 : xuất phát
26) 발(發) : phát
27) 폭발 : bộc phát

HÁN HÀN 중 – TRÚNG
1) 중식 : trúng thực
2) 중독 : trúng độc
3) 적중 : trúng đích
4) 백발백중 : trăm phát trăm trúng

HÁN HÀN 단 – CỨNG
1) 단단하다 : cứng
2) 단단하다 : cứng

HÁN HÀN 주 – CHU
1) 주경야독 : chu canh dạ độc
2) 주기 : chu kỳ
3) 주위 : chu vi

HÁN HÀN 경 – CANH
1) 농경 : nông canh

HÁN HÀN 야 – DẠ
1) 야간 : dạ gian
2) 야광 : dạ quang
3) 백야 : bạch dạ

HÁN HÀN 독 – ĐỘC
1) 독서 : độc thư
2) 독신 : độc thân
3) 독점 : độc chiếm
4) 독립 : độc lập
5) 독단 : độc đoán
6) 독성 : độc tính
7) 독소 : độc tố
8) 독자 : độc giả
9) 독재 : độc tài
10) 중독 : trúng độc
11) 악독 : ác độc
12) 주경야독 : chu canh dạ độc
13) 고독 : cô độc
14) 독기 : khí độc
15) 해독 : giải độc
16) 방독 : phòng độc

HÁN HÀN 일 – NHẤT
1) 일정 : nhất định
2) 일석이조 : nhất thạch nhị điểu
3) 일거양득 : nhất cử lưỡng tiện
4) 일사천리 : nhất sự thiên lý
5) 일거일동 : nhất cử nhất động
6) 통일 : thống nhất
7) 단일 : đơn nhất
8) 동일 : đồng nhất

HÁN HÀN 거 – CỬ
1) 거행 : cử hành
2) 선거 : tuyển cử

HÁN HÀN 동 – ĐỘNG
1) 동물 : động vật
2) 동력 : động lực
3) 동기 : động cơ
4) 동맥 : động mạch
5) 동원 : động viên
6) 동작 : động tác
7) 원동력 : động lực
8) 이동 : di động
9) 동요 : dao động
10) 환동 : hoạt động
11) 행동 : hành động
12) 자동 : tự động
13) 격동 : kích động
14) 기동 : khởi động
15) 노동 : lao động
16) 능동 : năng động
17) 안병부동 : án binh bất động
18) 일거일동 : nhất cử nhất động
19) 주동 : chủ động
20) 피동 : bị động
21) 활동 : hoạt động
22) 활동력 : sức hoạt động
23) 선동 : kích động
24) 폭동 : bạo động
25) 반동 : phản động
26) 변동 : biến động
27) 수동 : thụ động
28) 진동 : chấn động

Xem thêm:
Học từ vựng Hán Hàn theo từng bộ – Phân 1
Danh sách 847 Đơn từ Hán Hàn