Home / Từ vựng Hán Hàn / 3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 2

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 2

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 2

HÁN HÀN 군 – QUẦN
1) 군계일학 : quần kê nhất hạc
2) 군중 : quần chúng
3) 군도 : quần đảo

HÁN HÀN 계 – KÊ
1) 통계 : thống kê

HÁN HÀN 학 – HẠC
1) 군계일학 : quần kê nhất hạc

HÁN HÀN 인 – ẤN
1) 인상 : ấn tượng
2) 인쇄용지 : ấn loạt dụng chỉ
3) 인쇄술 : ấn loát thuật
4) 인판 : ấn bản
5) 인적 : ấn tích
6) 인쇄 : in in ấn

HÁN HÀN 용 – DỤNG
1) 용도 : dụng độ
2) 용구 : dụng cụ
3) 인용 : dẫn dụng
4) 반작용 : phản tác dụng
5) 응용 : ứng dụng
6) 관용 : quán dụng
7) 남용 : lạm dụng
8) 무용 : vô dụng
9) 이용 : sử dụng
10) 작용 : tác dụng
11) 통용 : thông dụng
12) 공용 : công dụng

HÁN HÀN 지 – CHỈ
1) 지도 : chỉ đạo
2) 지수 : chỉ số
3) 지시 : chỉ thị
4) 지점 : chỉ nháng đại lý
5) 지정 : chỉ định
6) 지휘 : chỉ huy
7) 인쇄용지 : ấn loạt dụng chỉ
8) 금지 : cấm chỉ
9) 단지 : không chỉ
10) 정지 : đình chỉ
11) 중지 : đình chỉ

HÁN HÀN 소 – THIỂU
1) 소수민족 : thiểu số dân tộc
2) 소수 : thiểu số
3) 간소 : giản thiểu
4) 감소 : giảm thiểu
5) 최소 : tối thiểu

HÁN HÀN 수 – SỐ
1) 수량 : số lượng
2) 소수 : thiểu số
3) 대다수 : đại đa số
4) 모수 : mẫu số
5) 무수 : vô số
6) 점수 : điểm số
7) 지수 : chỉ số
8) 다수 : đa số
9) 운수 : vận số
10) 함수 : hàm số

HÁN HÀN 민 – DÂN
1) 민요 : dân ca
2) 민족 : dân tộc
3) 민주 : dân chủ
4) 난민 : nạn dân
5) 인민 : nhân dân
6) 인민위원회 : ủy ban nhân dân
7) 교민 : giáo dân
8) 상민 : thường dân
9) 공민 : công dân
10) 국민 : quốc dân
11) 농민 : nông dân
12) 민심 : lòng dân
13) 이민 : di dân
14) 주민 : cư dân
15) 양민 : lương dân
16) 어민 : ngư dân
17) 식민 : thực dân
18) 우민 : ngu dân

HÁN HÀN 족 – TỘC
1) 귀족 : quý tộc
2) 민족 : dân tộc
3) 소수민족 : thiểu số dân tộc
4) 한족 : hán tộc
5) 동족 : đồng tộc
6) 유족 : di tộc
7) 족장 : trưởng tộc
8) 황족 : hoàng tộc
9) 종족 : chủng tộc

HÁN HÀN 항 – HÀNG
1) 항해 : hàng hải
2) 항공 : hàng không
3) 항공모함 : hàng không mẫu hạm
4) 투항 : đầu hàng

HÁN HÀN 공 – KHÔNG
1) 공간 : không gian
2) 공짜 : không công
3) 공군 : không quán
4) 공기 : không khí
5) 불공정 : không chính đáng
6) 불공평 : không bình đẳng
7) 비공개 : không công khai
8) 비공식 : không chính thức
9) 영공 : không phận
10) 진공 : chân không
11) 대공 : đối không
12) 항공 : hàng không
13) 방공 : phòng không
14) 허공 : hư không

HÁN HÀN 모 – MẪU
1) 모음 : mẫu âm
2) 모수 : mẫu số
3) 모함 : mẫu hạm
4) 부모 : phụ mẫu
5) 성모 : thánh mẫu
6) 숙모 : thúc mẫu

HÁN HÀN 함 – HẠM
1) 모함 : mẫu hạm
2) 전함 : chiến hạm
3) 항공모함 : hàng không mẫu hạm

HÁN HÀN 농 – NÔNG
1) 농구 : nông cụ
2) 농업 : nông nghiệp
3) 농축산물 : nông xúc sản vật
4) 농산 : nông sản
5) 농경 : nông canh
6) 농공업 : nông công nghiệp
7) 농기구 : nông cụ
8) 농림업 : nông lâm nghiệp
9) 농민 : nông dân
10) 농산물 : nông sản vật
11) 농장 : nông trường
12) 농촌 : nông thôn
13) 권농 : khuyến nông
14) 빈농 : bần nông
15) 농가 : nhà nông

HÁN HÀN 산 – SẢN
1) 산출 : sản xuất
2) 산품 : sản phẩm
3) 공산품 : sản phẩm công nghiệp
4) 산모 : sản phụ
5) 산물 : sản vật
6) 산부 : sản phụ
7) 산부인과 : khoa sản
8) 재산 : tài sản
9) 부동산 : bất động sản
10) 광산 : khoáng sản
11) 농산 : nông sản
12) 생산 : sinh sản
13) 공산당 : đang cộng sản
14) 도산 : phá sản
15) 무산 : vô sản
16) 자산 : tư sản tài sản
17) 산부인과병원 : bệnh viện sản
18) 특산 : đặc sản
19) 파산 : phá sản
20) 수산 : thủy sản
21) 유산 : di sản

HÁN HÀN 물 – VẬT
1) 물가 : vật giá
2) 물질 : vật chất
3) 물체 : vật thể
4) 물품 : vật phẩm
5) 물리 : vật lý
6) 동물 : động vật
7) 괴물 : quái vật
8) 생물 : sinh vật
9) 예물 : lễ vật
10) 미생물 : vi sinh vật
11) 유물 : di vật
12) 사물 : sự vật
13) 인물 : nhân vật
14) 장애물 : chướng ngại vật
15) 폐물 : phế vật
16) 농축산물 : nông xúc sản vật
17) 간행물 : san hành vật
18) 농산물 : nông sản vật
19) 만물 : vạn vật
20) 현물 : hiện vật
21) 산물 : sản vật
22) 식물 : thực vật

HÁN HÀN 백 – BÁCH
1) 백년해로 : bách niên giai lão
2) 백성 : bách tính
3) 백전백승 : bách chiến bách thắng
4) 백과전서 : bách khoa toàn thư
5) 백과 : bách khoa

HÁN HÀN 년 – NIÊN
1) 청소년 : thanh thiếu niên
2) 격년 : cách niên
3) 중년 : trung niên
4) 성년 : thành niên
5) 청년 : thanh niên

HÁN HÀN 해 – GIAI
1) 해로 : giai lão

HÁN HÀN 로 – LÃO
1) 백년해로 : bách niên giai lão
2) 장로 : trưởng lão
3) 해로 : giai lão

HÁN HÀN 동 – ĐỒNG
1) 동화 : đồng hoá
2) 동(銅) : đồng
3) 동감 : đồng cảm
4) 동류 : đồng loại
5) 동맹 : đồng minh
6) 동상이몽 : đồng sàng dị mộng
7) 동심 : đồng tâm
8) 동의 : đồng ý
9) 동일 : đồng nhất
10) 동족 : đồng tộc
11) 동포 : đồng bào
12) 동행 : đồng hành
13) 동고동락 : đồng khổ đồng lạc
14) 공동 : cộng đồng
15) 동(銅) : đồng
16) 협동 : hiệp đồng
17) 동( : 銅) đồng
18) 찬동 : tán đồng

HÁN HÀN 상 – SÀNG
1) 임상 : lâm sàng

HÁN HÀN 이 – DỊ
1) 이상 : dị thường lý tưởng
2) 대동소이 : đại đồng tiểu dị
3) 괴이 : quái dị

HÁN HÀN 몽 – MỘNG
1) 몽상 : mộng tưởng
2) 몽설 : mộng tinh
3) 몽유 : mộng du
4) 몽정 : mộng tinh
5) 악몽 : ác mộng
6) 동상이몽 : đồng sàng dị mộng

HÁN HÀN 경 – TRẢI
1) 경과하다 : trải qua

HÁN HÀN 과 – QUA
1) 경과하다 : trải qua
2) 통과 : thông qua

HÁN HÀN 장 – TRƯỜNG
1) 장생불사 : trường sinh bất tử
2) 장기 : trường kỳ
3) 장기간 : trường kỳ gian
4) 장생 : trường sinh
5) 장수 : trường thọ
6) 극장 : kịch trường
7) 시장 : thị trường
8) 광장 : quảng trường
9) 입장 : lập trường
10) 현장 : hiện trường
11) 농장 : nông trường
12) 자장 : từ trường

HÁN HÀN 불 – BẤT
1) 불신 : bất tín không tin
2) 불가 : bất khả
3) 불편 : bất tiện
4) 불면 : bất miên
5) 불자 : bất tử
6) 불가침범 : bất khả xâm phạm
7) 불성인사 : bất tỉnh nhân sự
8) 불생불멸 : bất sinh bất diệt
9) 불가능 : bất khả năng
10) 불경 : bất kính
11) 불법 : bất hợp pháp
12) 불변 : bất biến
13) 불사 : bất tử
14) 불신임 : bất tín nhiệm
15) 불안 : bất an
16) 불평 : bất bình
17) 불평등 : bất bình đẳng
18) 불행 : bất hạnh không may
19) 불화 : bất hòa
20) 불효 : bất hiếu

HÁN HÀN 사 – TỬ
1) 사형 : tử hình
2) 사망 : tử vong
3) 사수 : tử thủ
4) 생사 : sinh tử
5) 장생불사 : trường sinh bất tử
6) 사생 : sinh tử
7) 불사 : bất tử

HÁN HÀN 시 – SẢNG
1) 시원하다 : sảng khoái

HÁN HÀN 원 – KHOÁI
1) 시원하다 : sảng khoái

HÁN HÀN 가 – SẢN
1) 가전제품 : sản phẩm điện gia dụng

HÁN HÀN 안 – AN
1) 안거락업 : an cư lạc nghiệp
2) 안거 : an cư
3) 안심 : an tâm
4) 안장 : an táng
5) 안전 : an toàn
6) 안락 : an lạc
7) 치안 : trị an
8) 불안 : bất an
9) 안녕 : bình an
10) 홍안 : hồng nhan

HÁN HÀN 거 – CƯ
1) 거주 : cư chú
2) 혼전동거 : hôn tiền đồng cư
3) 안거 : an cư

HÁN HÀN 락 – LẠC
1) 연락 : liên lạc
2) 맥락 : mạch lạc
3) 환락 : hoan lạc
4) 극락 : cực lạc
5) 동고동락 : đồng khổ đồng lạc
6) 쾌락 : khoái lạc
7) 안락 : an lạc
8) 추락 : trụy lạc

HÁN HÀN 업 – NGHIỆP
1) 업적 : nghiệp tích
2) 업무 : nghiệp vụ
3) 업장 : nghiệp chướng
4) 직업 : chức nghiệp
5) 공업 : công nghiệp
6) 상업 : thương nghiệp
7) 농업 : nông nghiệp
8) 임업 : lâm nghiệp
9) 농공업 : nông công nghiệp
10) 농림업 : nông lâm nghiệp
11) 안거락업 : an cư lạc nghiệp
12) 산업 : công nghiệp
13) 실업 : thất nghiệp
14) 어업 : ngư nghiệp
15) 전업 : chuyên nghiệp
16) 작업 : tác nghiệp
17) 학업 : học nghiệp

HÁN HÀN 안 – ÁN
1) 안내인 : án nội nhân
2) 안병부동 : án binh bất động
3) 방안 : phương án
4) 대안 : đại án
5) 도안 : đồ án
6) 교안 : giáo án
7) 답안 : đáp án

HÁN HÀN 병 – BINH
1) 병사 : binh sĩ
2) 사병 : binh sĩ
3) 병기 : binh khí
4) 병력 : binh lực
5) 병법 : binh pháp
6) 병대 : binh đội
7) 공병 : công binh
8) 공병대 : đội công binh
9) 해병 : hải binh
10) 헌병 : hiến binh
11) 상병 : thương binh
12) 폐병 : phế binh
13) 포병 : pháo binh
14) 신병 : tân binh
15) 용병 : dùng binh
16) 원병 : viện binh

Xem thêm:
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 3