Home / Từ vựng Hán Hàn / 3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 3

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 3

3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 3

HÁN HÀN 부 – BẤT
1) 부동산 : bất động sản

HÁN HÀN 임 – LÂM
1) 임업 : lâm nghiệp
2) 임기응변 : lâm cơ ứng biến
3) 임상 : lâm sàng
4) 임종 : lâm chung
5) 임시 : lâm thời

HÁN HÀN 기 – CƠ
1) 기초 : cơ sở
2) 기회 : cơ hội
3) 기기 : cơ khí
4) 기관 : cơ quan
5) 기본 : cơ bản
6) 기밀 : cơ mật
7) 시기 : thời cơ
8) 투기 : đầu cơ
9) 동기 : động cơ
10) 전기 : điện cơ

HÁN HÀN 응 – ỨNG
1) 응원 : ứng viện
2) 응용 : ứng dụng
3) 응급실 : ứng cấp thất
4) 응답 : ứng đáp
5) 응시 : ứng thi
6) 반응 : phản ứng
7) 대응 : đố ứng
8) 적응 : thích ứng
9) 답응 : đáp ứng

HÁN HÀN 변 – BIẾN
1) 변질 : biến chất
2) 변고 : biến cố
3) 변동 : biến động
4) 변태 : biến thái
5) 변화 : biến hóa
6) 급변 : cấp biến
7) 돌변 : đột biến
8) 임기응변 : lâm cơ ứng biến
9) 불변 : bất biến
10) 전변 : chuyển biến

HÁN HÀN 전 – CHIẾN
1) 전쟁 : chiến tranh
2) 전략 : chiến lược
3) 전사 : chiến sĩ
4) 전적 : chiến tích
5) 전투 : chiến đấu
6) 전패 : chiến bại
7) 전함 : chiến hạm
8) 전술 : chiến thuật
9) 정전 : đình chiến
10) 내전 : nội chiến
11) 휴전 : đình chiến
12) 대전 : đại chiến
13) 작전 : tác chiến
14) 접전 : tiếp chiến
15) 항전 : kháng chiến
16) 혈전 : huyết chiến
17) 혼전 : hỗn chiến
18) 반전 : phản chiến
19) 야전 : dã chiến

HÁN HÀN 승 – THẮNG
1) 승리 : thắng lợi
2) 승부 : thắng phụ
3) 승패 : thắng bại
4) 대승 : đại thắng
5) 우승 : ưu thắng chiến thắng
6) 백전백승 : bách chiến bách thắng
7) 명승 : danh thắng

HÁN HÀN 다 – QUẢN
1) 다스리다 : quản lý

HÁN HÀN 스 – LÝ
1) 다스리다 : quản lý

HÁN HÀN 과 – KHOA
1) 과장 : khoa trương
2) 산부인과 : khoa sản
3) 과학 : khoa học
4) 법과 : khoa luật
5) 치과 : nha khoa
6) 백과 : bách khoa

HÁN HÀN 전 – TOÀN
1) 전면 : toàn diện
2) 건전 : kiện toàn
3) 안전 : an toàn

HÁN HÀN 서 – THƯ
1) 서간 : thư giản
2) 비서 : thư ký
3) 서기 : thư ký
4) 서신 : thư tín
5) 독서 : độc thư
6) 보고서 : báo cáo thư
7) 교과서 : giáo khoa thư
8) 백과전서 : bách khoa toàn thư
9) 의정서 : nghị định thư
10) 음서 : dâm thư

HÁN HÀN 가 – KHẢ
1) 불가 : bất khả

HÁN HÀN 침 – XÂM
1) 침해 : xâm hại
2) 침략 : xâm lược
3) 침범 : xâm phạm

HÁN HÀN 범 – PHẠM
1) 범위 : phạm vi
2) 범법 : phạm pháp
3) 범인 : phạm nhân
4) 범죄 : phạm tội
5) 사범 : sư phạm
6) 모범 : mô phạm
7) 불가침범 : bất khả xâm phạm
8) 재범 : tái phạm
9) 침범 : xâm phạm
10) 종범 : tòng phạm

HÁN HÀN 성 – TỈNH
1) 성오 : tỉnh ngộ

HÁN HÀN 인 – NHÂN
1) 인도 : nhân đạo
2) 인사 : nhân sự
3) 인식 : nhân thức
4) 인연 : nhân duyên
5) 인정 : nhân tình
6) 인민 : nhân dân
7) 인물 : nhân vật
8) 인생 : nhân sinh
9) 인종 : nhân chủng
10) 인간 : nhân gian
11) 인류 : nhân loại
12) 인조 : nhân tạo
13) 인력 : nhân lực
14) 인체 : nhân thể
15) 인품 : nhân phẩm
16) 인과 : nhân quả
17) 인공 : nhân tạo
18) 인권 : nhân quyền
19) 인삼 : nhân sâm
20) 인심 : nhân tâm
21) 인원 : nhân viên
22) 인재 : nhân tài
23) 군인 : quân nhân
24) 주인 : chủ nhân
25) 애인 : ái nhân
26) 시인 : thi nhân
27) 연예인 : diễn nghệ nhân
28) 혼인 : hôn nhân
29) 장애인 : chướng ngại nhân
30) 위인 : vĩ nhân
31) 고인 : cố nhân
32) 정치인 : chính trị nhân
33) 기업인 : xí nghiệp nhân
34) 명인 : danh nhân
35) 상인 : thương nhân
36) 외국인 : ngoại quốc nhân
37) 악인 : ác nhân
38) 죄인 : tội nhân
39) 연인 : luyến nhân
40) 성인 : thánh nhân
41) 신인 : tân nhân
42) 직장인 : chức trường nhân
43) 개인 : cá nhân
44) 은인 : ân nhân
45) 살인 : sát nhân
46) 법인 : pháp nhân
47) 현대인 : hiện đại nhân
48) 백인 : bạch nhân
49) 흑인 : hắc nhân
50) 지식인 : tri thức nhân
51) 관리인 : quản lý nhân
52) 초인 : siêu nhân
53) 여인 : nữ nhân
54) 외계인 : ngoại giới nhân
55) 안내인 : án nội nhân
56) 인수인 : nhận thụ nhân
57) 노인 : lão nhân
58) 소인 : tiểu nhân
59) 폐인 : phế nhân
60) 증인 : chứng nhân
61) 원인 : nguyên nhân
62) 근인 : cận nhân
63) 대인 : đại nhân
64) 미인 : mỹ nhân
65) 귀인 : quý nhân
66) 절대가인 : tuyệt thế giai nhân
67) 출가외인 : xuất giá ngoại nhân
68) 선인 : tiên nhân
69) 범인 : phạm nhân
70) 야인 : dã nhân
71) 요인 : yếu nhân

HÁN HÀN 사 – SỰ
1) 사물 : sự vật
2) 사건 : sự kiện
3) 사고 : sự cố tai nạn
4) 사실 : sự thật
5) 인사 : nhân sự
6) 기사 : ký sự
7) 대사 : đại sự
8) 국사 : quốc sự
9) 당사자 : dường sự
10) 형사 : hình sự
11) 군사 : quân sự
12) 당사 : đương sự
13) 만사 : mãn sự
14) 봉사 : phụng sự
15) 무사 : vô sự
16) 불성인사 : bất tỉnh nhân sự
17) 영사 : lãnh sự
18) 세사 : thế sự
19) 간사 : cán sự

HÁN HÀN 경 – KINH
1) 경력 : kinh nghiệm làm việc
2) 경제 : kinh tế
3) 경도 : kinh độ
4) 경비 : kinh phí
5) 경영 : kinh doanh
6) 경험 : kinh nghiệm
7) 경천동지 : kinh thiên động địa
8) 성경 : kinh thánh
9) 신경 : thần kinh
10) 북경 : bắc kinh

HÁN HÀN 천 – THIÊN
1) 천당 : thiên đường
2) 천명 : thiên mệnh mệnh trời
3) 천문 : thiên văn
4) 천문학 : thiên văn học
5) 천부 : thiên phụ
6) 천사 : thiên thần
7) 천연 : thiên nhiên tự nhiên
8) 천자 : thiên tử
9) 천재 : thiên tai thiên tài
10) 천직 : thiên chức
11) 천추 : thiên thu
12) 천하 : thiên hạ
13) 천거 : thiên cơ
14) 노천 : lộ thiên

HÁN HÀN 지 – ĐỊA
1) 지하 : địa hạ
2) 지방 : địa phương
3) 지형 : địa hình
4) 지진 : địa chấn
5) 지구 : địa cầu
6) 지리 : địa lý
7) 지옥 : địa ngục
8) 지중해 : địa trung hải
9) 지질 : địa chất
10) 육지 : lục địa
11) 토지 : thổ địa
12) 대지 : đại địa
13) 객지 : khách địa
14) 경천동지 : kinh thiên động địa

HÁN HÀN 대 – TRUNG
1) 대안학교 : trung tâm giáo dục thường xuyên
2) 중대 : trung đội

HÁN HÀN 안 – TÂM
1) 안심 : an tâm

HÁN HÀN 학 – GIÁO
1) 학교 : học giáo

HÁN HÀN 교 – DỤC
1) 교육 : giáo dục
2) 재교육 : tái giáo dục

HÁN HÀN 미 – MĨ
1) 미인박명 : mĩ nhân bạc mệnh

HÁN HÀN 박 – BẠC
1) 박명 : bạc mệnh
2) 박하 : bạc hà

HÁN HÀN 명 – MỆNH
1) 명제 : mệnh đề
2) 명(命) : mệnh
3) 명령 : mệnh lệnh
4) 운명 : vận mệnh
5) 사명 : sứ mệnh
6) 박명 : bạc mệnh
7) 단명 : đoản mệnh
8) 명(命) : mệnh
9) 미인박명 : mĩ nhân bạc mệnh
10) 가인박명 : giai nhân bạc mệnh
11) 특명 : đặc mệnh
12) 숙명 : số mệnh

HÁN HÀN 공 – CÔNG
1) 공원 : công viên
2) 공중 : công chúng
3) 공업 : công nghiệp
4) 공식 : công thức
5) 공공 : công cộng
6) 공구 : công cụ
7) 공력 : công lực
8) 공개 : công khai
9) 공로 : công lao
10) 공립 : công lập
11) 공문 : công văn
12) 공민 : công dân
13) 공병 : công binh
14) 공연 : công diễn
15) 공예품 : công nghiệp phẩm
16) 공인 : công nhận
17) 공정 : công đoạn
18) 공주 : công chúa
19) 공평 : công bằng
20) 공명정대 : công minh chính đại
21) 공문서 : công văn
22) 공용 : công dụng
23) 공익 : công ích
24) 공짜 : không công
25) 공작 : con công
26) 기공 : khởi công
27) 대성공 : đại thành công
28) 노이무공 : lao nhi vô công
29) 준공 : hoàn công
30) 성공 : thành công
31) 수공 : thủ công
32) 시공 : thi công
33) 완공 : hoàn công

HÁN HÀN 명 – MINH
1) 명백 : minh bạch
2) 증명 : chứng minh
3) 설명 : thuyết minh
4) 분명 : phân minh
5) 문명 : văn minh
6) 등하불명 : đăng hạ bất minh
7) 현명 : hiền minh
8) 발명 : phát minh
9) 변명 : thanh minh

HÁN HÀN 정 – CHÍNH
1) 정책 : chính sách
2) 정치 : chính trị
3) 정치인 : chính trị nhân
4) 정당 : chính đáng
5) 정계 : chính trị
6) 정식 : chính thức
7) 정반대 : chính phản đối
8) 정견 : chính kiến
9) 정권 : chính quyền
10) 정규 : chính quy
11) 정부 : chính phủ
12) 정직 : chính trực
13) 정체 : chính thể
14) 재정 : tài chính
15) 정정 : đính chính
16) 행정 : hành chính

HÁN HÀN 대 – ĐẠI
1) 대가족 : đại gia đình
2) 대사관 : đại sứ quán
3) 대부분 : đại bộ phận
4) 대사 : đại sự
5) 대폭 : đại phúc
6) 대가 : đại gia đình
7) 전문대 : đại học chuyên môn
8) 대사과 : đại sứ quán
9) 대학 : đại học
10) 대한 : đại hàn
11) 대지 : đại địa
12) 대설 : đại tuyết
13) 대장 : đại tướng
14) 대장암 : đại tràng nham
15) 대승 : đại thắng
16) 대회 : đại hội
17) 대륙 : đại lục
18) 대신 : đại thân
19) 대임 : đại nhiệm
20) 대안 : đại án
21) 대다수 : đại đa số
22) 대인 : đại nhân
23) 대개 : đại khái
24) 대군 : đại quân
25) 대뇌 : đại não
26) 대다 : đại đa số
27) 대대 : đại đội
28) 대로 : đại lộ
29) 대법원 : đại pháp viện
30) 대변 : đại tiện
31) 대성공 : đại thành công
32) 대양 : đại dương
33) 대의 : đại nghĩa
34) 대장부 : đại trượng phu
35) 대전 : đại chiến
36) 대중 : đại chúng
37) 대패 : đại bại
38) 대포 : đại pháo
39) 대표 : đại biểu
40) 대동소이 : đại đồng tiểu dị
41) 현대 : hiện đại
42) 시대 : thời đại
43) 고대 : cổ đại
44) 근대 : cận đại
45) 위대 : vĩ đại
46) 연대 : niên đại
47) 극대 : cực đại
48) 공명정대 : công minh chính đại
49) 확대 : khuếch đại

HÁN HÀN 고 – KHỔ
1) 고난 : khổ nạn
2) 고행 : khổ hạnh
3) 고육지계 : khổ nhục chi kế
4) 고진감래 : khổ tận cam lai
5) 간고 : gian khổ

Xem thêm:
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 2
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 4