Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 23: 명절

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 23: 명절

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 23: 명절

CHỦ ĐỀ 23: 명절
? 설 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến Tết
세배를 하다 lạy chào ngày Tết
세뱃돈 tiền lì xì
덕담을 하다 cầu chúc những lời tốt đẹp
설빔을 입다 mặc quần áo Tết
떡국을 먹다 ăn Tteokguk
만수무강하세요 / 오래 사세요.. cầu chúc (ông, bà) sống trường thọ
새해 복 많이 받으세요 Chúc năm mới nhiều hạnh phúc
소원 성취 하세요 cầu chúc (bạn) đạt được mọi điều mong ước
올 한 해도 건강하세요 Chúc mạnh khoẻ cả năm.

? 추석 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến Tết Trung Thu
차례를 지내다 làm lễ cúng tổ tiên
성묘를 가다 đi viếng mộ
햅쌀 gạo mới
송편을 빚다 năn bánh Songpyeon
추수를 하다 thu hoạch
햇과일 hoa quả mới
벌초를 하다 tảo mộ, làm có quanh khu mộ
보름달 trăng rằm
햇곡식 ngũ cốc mới
더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라 Không hơn, không kém, chúc luôn sung túc như mùa Trung Thu
풍성한 한가위 보내세요 Chúc mùa Trung Thu thịnh vượng

? 명절 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến Lễ Tết
명절을 쇠다 đón mừng Lễ Tết
귀성객 khách về quê
웃어른을 찾아뵙다 đến thăm người lớn.
민족대이동 cả dân tộc di chuyển
세시 풍속 phong tục ngày Tết
황금연휴 những ngày nghỉ hoàn kim (ví dụ nói về những ngày nghỉ dài ngày)
명절 증후군 hội chứng ngày lễ

? 민속놀이 Trò chơi dân gian
연날리기 thả diều
팽이치기 chơi quay vụ
제기차기 chơi đá cầu
널뛰기 chơi bập bênh
씨름 đấu vật
줄다리기 chơi kéo co
그네뛰기 chơi đánh đu

? 새 단어
견과류 các loại trái quả, hạt phơi khô
무효 vô hiệu
쟁반 cái mâm
곡식 ngũ cốc
반죽 nhào nặn bột
정월 대보름 trăng rằm tháng Giêng
곱다 đẹp, tao nhã
부럼 các loại hạt cứng ăn vào dịp rằm tháng Giêng
조상 tổ tiên
부정을 막다 chặn những điều xấu
찜질방 phòng tắm hơi
초하루 ngày đầu tháng
댕기 dây, băng vải trang trí lên bím tóc
단오제 lễ tết Đoan Ngọ
빚다 nặn, nhào
풍습 phong tục
성묘 viếng mộ
덕담 lời nói tốt đẹp
한식 Hansik, ngày Hàn thực, thức ăn Hàn
수다를 떨다 tán gẫu
동요 bài hát đồng dao
승부를 겨루다 phân thắng bại
동지 đồng chí
오곡밥 cơm ngũ cốc
마땅하다 thích đáng, phù hợp

Hi Korean