Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 14: Ngày
날짜 : Ngày
날짜 물어보기 – Hỏi ngày
오늘이 몇 일입니까? | hôm nay là ngày bao nhiêu? |
오늘 날짜가 어떻게 됩니까? | hôm nay là ngày bao nhiêu? |
날짜 – Ngày
10월 15일 | 15 tháng Mười |
1월 1일, 월요일 | thứ Hai, ngày 1 tháng 1 |
2월2일에 | vào ngày 2 tháng 2 |
…. 의 초에 | vào đầu … |
7월 | tháng 7 |
12월 중순에 | vào giữa tháng 12 |
….. 의 말에 | vào cuối … |
3월 | tháng 3 |
6월 말까지 | trước cuối tháng 6 |
연도 – Năm
2007 년에 | vào năm 2007 |
기원전 44년 – 율리어스 시저 사망 | năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua đời |
서기 79년 – 베수비오스 화산 폭발 | năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào |
세기 – Thế kỷ
17세기 | thế kỷ 17 |
18세기 | thế kỷ 18 |
19세기 | thế kỷ 19 |
20세기 | thế kỷ 20 |
21세기 | thế kỷ 21 |
유명한 날짜들 – Một số quan trọng
1066 – 헤스팅 전투 | năm 1066 – Trận chiến Hastings |
1776 – 미국 독립일 | năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ |
1939 -1945 – 세계 2차 대전 | năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2 |
1989 – 베를린 장벽 철폐 | năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ |
2012 – 런던 올림픽 | năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn |
.