85 Động từ tiếng Hàn cơ bản
1. Uống – 마시다 (ma-si-tà)
2. Ăn – 먹다 (mok-tà)
3. Mặc – 입다( ip-tà)
4. Đánh, đập – 때리다 (t’e-ri-tà)
5. Nói – 말하다 (mal-ha-tà)
6. Đứng – 서다 (so-tà)
7. Chết – 죽다 (chuk-tà)
8. Xem – 보다 (pô-tà)
9. Sống – 살다 (sal-tà)
10. Say – 취하다 (tsuy-ha-tà)
11. Giết – 죽이다 (chu-ki-tà)
12. Chửi mắng – 욕하다 (yok-ha-tà)
13. Ngồi – 앉다 (an-tà)
14. Học – 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
15. Nghe – 듣다 (tưt-tà)
16. Đi – 가다 (ka-tà)
17. Đến – 오다 (ô-tà)
18. Làm – 하다 (ha-tà)
19. Rửa – 씻다 sit-tà)
20. Giặt – 빨다 (p’al-tà)
21. Nghỉ – 쉬다 (suy-tà)
22. Nấu – 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
23. Dọn vệ sinh – 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
24. Ăn cơm – 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
25. Mời – 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
26. Yêu – 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
27. Biếu, tặng – 드리다 (tư-ri-tà)
28. Bán – 팔다 (phal-tà)
29. Đặt, để – 놓다 (nôt-tà)
30. Mua – 사다 (sa-tà)
31. Viết – 쓰다 (s’ư-tà)
32. Trú, ngụ, ở – 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
33. Đợi, chờ – 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
34. Đổi, thay, chuyển – 바꾸다 (pa-k’u-tà)
35. Ăn cắp – 훔치다 (hum-tsi-tà)
36. Bay – 날다 (nal-tà)
37. Lừa gạt – 속이다 (sô-ki-tà)
38. Lên – 올라가다 (ô-la-ka-tà)
39. Xuống – 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
40. Cho – 주다 (chu-tà)
41. Mang đi – 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
42. Mang đến – 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
43. Gọi – 부르다 (pu-rư-tà)
45. 44. Ghét – 싫다 (sil-tà)
46. Thích – 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
47. Gửi – 보내다 (pô-ne-tà)
48. Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
49. Mong muốn – 빌다 (pil-tà)
50. Muốn làm – 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
51. Kéo – 당기다 (tang-ki-tà)
52. Chạy – 뛰다 (tuy-tà)
53. Đẩy – 밀다 (mil-tà)
54. Trách móc – 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
55. Cháy – 타다 (tha-tà)
56. Biết – 알다 (al-tà)
57. Hiểu – 이해하다 (i-he-ha-tà)
58. Không biết – 모르다 (mô-rư-tà)
59. Quên – 잊다 (it-tà)
60. Ngủ – 자다 (cha-tà)
61. Nhớ – 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
62. Thức dậy – 일어나다 (i-ro-na-tà)
63. Chuẩn bị – 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
64. Đếm – 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
65. Bắt đầu – 시작하다 (si-chak-ha-tà)
66. Họp – 회의하다 (huê-i-ha-tà)
67. Gặp – 만나다 (man-na-tà)
68. Phê bình – 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
69. Nói chuyện – 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
70. Tán dóc – 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
71. Cãi nhau – 싸우다 (s’a-u-tà)
72. Khóc – 울다 (ul-tà)
73. Cười – 웃다 (ut-tà)
74. Hy vọng – 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
75. Đi về – 돌아가다 (tô-la-ka-ta)
76. Trở về – 돌아오다 (tô-la-ô-ta)
77. Đóng – 닫다 (tat-tà)
78. Tháo – 풀다 (phul-tà)
79. Mở – 열다 (yol-tà)
80. Chào – 인사하다 (in-sa-ha-tà)
81. Nhờ, phó thác – 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
82. Trả lời – 대답하다 (te-tap-ha-tà)
83. Hỏi – 묻다 (mut-tà)
84. Bỏ, từ bỏ – 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
85. Chuyển – 전하다 (chon-ha-tà)
Xem thêm:
Tài liệu tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương