Phân biệt các cặp từ tiếng Hàn dễ gây nhầm lẫn 1. 덥다 và 뜨겁다: Nóng Đều có nghĩa tiếng Việt là “nóng” nhưng cách dùng trong từng tình huống thì khác nhau. – 덥다 có nghĩa là nóng, thường được dùng cho thời tiết. Ví dụ: 오늘은 날씨가 더워요 …
Read More »Học tiếng Hàn
30 Câu nói tiếng Hàn truyền động lực sống
30 Câu nói tiếng Hàn truyền động lực sống 1. 삶이 있는 한 희망은 있다. (Sám-i innẹn han huimang-ẹun itda.) Trong cuộc sống, nếu còn hy vọng thì còn cách. 2. 산다는 것 그것은 치열한 전투이다. (Sandaneun geos geugeoseun chiryulhan jeontui-da.) Sống là một cuộc chiến đấu đầy gian nan. …
Read More »Cách ghép Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Hàn
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn: Các nguyên âm ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc. Theo quy tắc viết chữ Hàn Quốc, các nguyên âm này được đặt bên phải của phụ âm trong âm tiết. ㄴ + ㅏ = 나 được …
Read More »Cách viết Phụ Âm của bảng chữ cái tiếng Hàn
Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm: 14 phụ âm đơn: ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ 5 phụ âm kép: ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ 11 phức tự phụ âm: ㄳ …
Read More »Cách viết Nguyên Âm của bảng chữ cái tiếng Hàn
Cách viết Nguyên Âm của bảng chữ cái tiếng Hàn Nguyên âm Hangeul được tạo nên theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인) Thiên: yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn (o) Địa: yếu tố đất được biểu thị bằng dấu …
Read More »Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn cho người mới học
Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn cho người mới học Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền móng đầu tiên cho các bạn có mong muốn học tiếng Hàn Quốc, đây là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Hàn. Bảng chữ cái tiếng Hàn …
Read More »9 Quy tắc Phát Âm trong tiếng Hàn cần biết
9 Quy tắc Phát Âm trong tiếng Hàn cần biết Tổng hợp quy tắc nối âm giúp phát âm tiếng Hàn Chuẩn hơn. Xem thêm: Các quy tắc biến âm trong tiếng Hàn Những cấu trúc chỉ có trong văn nói của người Hàn
Read More »Phân biệt cách sử dụng 같이 và 함께
Phân biệt cách sử dụng 같이 và 함께 trong tiếng Hàn 같이 và 함께 là những ngữ pháp cơ bản ở mức độ sơ cấp. Và ngay cả khi chúng mình học tới trung cấp hay cao cấp thì 같이 và 함께 đôi khi vẫn gây ra khó khăn trong …
Read More »Phân biệt 저 và 나
Phân biệt 저 và 나 Sự khác biệt giữa 저 và 나 trong tiếng Hàn Xem thêm: Phân biệt: -고 và – 아/어서 trong tiếng hàn Phân biệt ‘이/가’ và ‘은/는’
Read More »Phân biệt: -고 và – 아/어서 trong tiếng hàn
Phân biệt: -고 và – 아/어서 trong tiếng hàn Phân biệt ngữ pháp tương đồng ” 아/어서” vs “고” dễ như trở bàn tay sau khi xem bài viết này. Xem thêm: Tổng hợp liên từ nối trong tiếng Hàn Phân biệt 슬프다 / 심심하다 / 지루하다 trong tiếng Hàn
Read More »