Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp – Phần 10
Cùng học những cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp sẽ có trong đề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.
46. V+ 아/어/여 놓다
Ý nghĩa: Thể hiện trạng thái của một việc đã bắt đầu vẫn đang duy trì. Có thể dịch là “sẵn, sẵn có”.
가 : 왜 현관문을 열어 놓았어요?
Tại sao cửa vẫn đang mở ?
나 :집에 음식 냄새가 많이 나서 열어 놓았어요.
Vì ở nhà có mùi thức ăn nên mở cửa
47. V + 은/ㄴ 채(로)
Ý nghĩa: Hành động thứ nhất đã bắt đầu và liên tục duy trì thì hành động thứ 2 đồng thời xảy ra. Hai hành động diễn ra song song. Có thể dịch là “Với…, trong khi đang…, vẫn đang…, để nguyên…, trong trạng thái…”
– 한국에서는 신발을 신은 채 방에 들어가면 안 된다
Ở Hàn Quốc không được đi vào phòng trong khi vẫn đang mang giày
– 너무 더워서 에이컨을 켜 놓은 채로 잤거든요
Vì nóng quá tôi đã ngủ trong khi máy lạnh vẫn đang bật
48. V + 아/어/여 가다 – 오다
Ý nghĩa: Hành động đã bắt đầu, đang tiếp tục diễn ra ở hiện tại nhưng dần hướng đến kết thúc trong tương lai.
– 나는 꾸준히 노력해 왔어요
Tôi đã và đang nỗ lực không ngừng.
49. V + 아/어/여 두다
Ý nghĩa: Tương tự 아/어/여 놓다 nhưng cảm giác duy trì trạng thái của hành động lâu hơn
– 문을 열어두고 오세요
Bạn cứ mở cửa rồi vào đi
50. V + 아/어 있다
Ý nghĩa: Hành động đã bắt đầu và đang diễn ra. Có thể dịch là “Đang…”.
-학생들이 교실에 앉아 있어요.
Học sinh đang ngồi trong phòng học
Xem thêm:
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp – Phần 9
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Hàn Trung Cấp – Phần 11