HỌC TỪ VỰNG HÁN HÀN QUA ÂM HÁN 안 Âm Hán Hàn là một cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Hàn. Kanata tiếp tục gửi tới các bạn một số âm Hán có từ 안; 1.안 An: yên ổn, an toàn 안녕 an ninh – sự yên ổn …
Read More »Từ vựng Hán Hàn
Từ vựng Hán Hàn 계
Từ vựng Hán Hàn 계 계: kế 계획: kế hoạch 계약: kế ước ( hợp đồng) 계약서: bản hợp đồng 계승: kế thừa 계업: kế nghiệp 계모: kế mẫu ( mẹ kế) 계부: kế phụ ( cha dượng) 계실: kế thất ( vợ sau, cách gọi thời xưa) 계책: kế …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn âm Hán 학: học
Từ vựng tiếng Hàn âm Hán 학 – 학 : học Xem thêm: Từ vựng Hán Hàn 악 3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1
Read More »3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 6
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 6 HÁN HÀN 가 – HA 1) 가가대소 : ha ha đại tiếu HÁN HÀN 소 – TIẾU 1) 가가대소 : ha ha đại tiếu HÁN HÀN 가 – GIAI 1) 가인박명 : giai nhân bạc mệnh HÁN HÀN 각 – SỰ 1) …
Read More »3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 5
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 5 HÁN HÀN 두 – ĐẦU 1) 두뇌 : đầu não 2) 대두 : đối đầu HÁN HÀN 구 – CẨU 1) 구타 : cẩu thả 2) 해구 : hải cẩu HÁN HÀN 진 – TẬN 1) 진심 : tận tâm HÁN HÀN …
Read More »3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 4
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 4 HÁN HÀN 육 – NHỤC 1) 골육 : cốt nhục 2) 양두구육 : dương đầu cẩu nhục 3) 혈육 : huyết nhục HÁN HÀN 지 – CHI 1) 지국 : chi cục 2) 지배 : chi phối 3) 수지 : thu chi …
Read More »3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 3
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 3 HÁN HÀN 부 – BẤT 1) 부동산 : bất động sản HÁN HÀN 임 – LÂM 1) 임업 : lâm nghiệp 2) 임기응변 : lâm cơ ứng biến 3) 임상 : lâm sàng 4) 임종 : lâm chung 5) 임시 : lâm …
Read More »3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 2
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 2 HÁN HÀN 군 – QUẦN 1) 군계일학 : quần kê nhất hạc 2) 군중 : quần chúng 3) 군도 : quần đảo HÁN HÀN 계 – KÊ 1) 통계 : thống kê HÁN HÀN 학 – HẠC 1) 군계일학 : quần kê …
Read More »3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1 TẠI SAO PHẢI HỌC TỪ VỰNG HÁN HÀN ? Trước khi tìm hiểu cách học nó thì chúng ta phải biết lý do : Do ảnh hưởng văn hóa của Trung Quốc. Nên trong nguồn từ vựng của Việt Nam và Hàn …
Read More »Từ vựng Hán Hàn 악
Từ vựng Hán Hàn 악 – 악감: ác cảm. – 악계: ác kế (kế độc ác) – 악귀: ác quỷ. – 악녀: ác nữ (người phụ nữ độc ác) – 악담: nói ác, lời nói ác. – 악독: ác độc. – 악랄: độc ác tàn nhẫn. – 악마: ác ma. …
Read More »