Home / Từ vựng Hán Hàn

Từ vựng Hán Hàn

Từ vựng Hán Hàn 계

Từ vựng Hán Hàn 계 계: kế 계획: kế hoạch 계약: kế ước ( hợp đồng) 계약서: bản hợp đồng 계승: kế thừa 계업: kế nghiệp 계모: kế mẫu ( mẹ kế) 계부: kế phụ ( cha dượng) 계실: kế thất ( vợ sau, cách gọi thời xưa) 계책: kế …

Read More »

Từ vựng Hán Hàn 악

Từ vựng Hán Hàn 악 – 악감: ác cảm. – 악계: ác kế (kế độc ác) – 악귀: ác quỷ. – 악녀: ác nữ (người phụ nữ độc ác) – 악담: nói ác, lời nói ác. – 악독: ác độc. – 악랄: độc ác tàn nhẫn. – 악마: ác ma. …

Read More »