Home / Từ vựng Hán Hàn / Từ vựng Hán Hàn 흉

Từ vựng Hán Hàn 흉

Từ vựng Hán Hàn 흉

흉수: hung thủ

흉악: hung ác.

흉증: hung chứng (dấu hiệu xấu, điềm gở)

흉포: hung bạo

흉계: hung kế (kế độc ác)

흉기: hung khí.

흉노: hung nô.

흉도: hung đồ.

흉일: ngày xấu.

흉년: năm xấu, năm mất mùa

흉몽: mông xấu, giấc mơ xấu

흉보: hung báo.

흉사: hung sự (việc xấu)

흉상: hung tướng (tướng dữ)