Từ vựng tiếng hàn chủ đề dọn dẹp trong gia đình
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp, giặt giũ trong gia đình.
청소하다 (cheongso hada): Dọn dẹp.
청소 서비스 (jeongso seobiseu): Dịch vụ dọn dẹp.
닦다 (takkta): Chà, cọ.
쓸다 (sseulda): Quét.
정리하다 (chongri hata): Sắp xếp.
설거지하다 (seolkeojihada): Rửa chén.
빨래하다 (bballe hada): Giặt giũ.
행구다 (haengkuta): Giũ, vắt.
널다 (neolta): Phơi đồ.
걷다 (geodda): Lấy đồ vào.
개다 (keta): Xếp đồ.
다리다 (dallida): Ủi đồ.
쓰레기통 (sseulegitong): Thùng rác.
걸레 (geolle): Giẻ lau nhà.
빗자루 (bisjaru): Chổi.
청소기 (cheongsoki): Máy hút bụi.
수세미 (susemi): Miếng rửa chén.
세제 (seje): Nước rửa chén.