Home / Từ vựng / 30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa

30 Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nail, Spa

손톱 (son-top): móng tay

예문: 손톱을 깎아야 해요.
(Son-top-eul kka-ga-ya hae-yo.)
Bạn phải cắt móng.

발톱 (bal-top): móng chân

예문: 발톱이 너무 길어요.
(Bal-top-i neo-mu gil-eo-yo.)
Móng chân của bạn quá dài.

매니큐어 (mae-ni-kyu-eo): sơn móng tay

예문: 저는 핑크색 매니큐어를 좋아해요.
(Jeoneun ping-keu-saek mae-ni-kyu-eo-reul jo-a-hae-yo.)
Tôi thích sơn móng tay màu hồng.

페디큐어 (pe-di-kyu-eo): sơn móng chân

예문: 와이프는 노란색 페디큐어를 바르고 있어요.
(Waipeuneun no-ran-saek pe-di-kyu-eo-reul ba-reu-go i-sseo-yo.)
Vợ tôi đang sơn móng chân màu vàng.

네일아트 (ne-il-a-teu): nghệ thuật móng

예문: 저는 네일아트를 하면서 돈을 벌고 있어요.
(Jeoneun ne-il-a-teu-reul ha-myeon-seo don-eul beol-go i-sseo-yo.)
Tôi kiếm tiền bằng cách làm nghệ thuật nail.

스파 (seu-pa): spa

예문: 힐링을 위해서 스파에 갔어요.
(Hil-ling-eul wi-hae-seo seu-pa-e gat-eo-yo.)
Tôi đến spa để nghỉ ngơi.

마사지 (ma-sa-ji): mát xa

예문: 마사지를 받으면 일상에 지친 몸이 풀려요.
(Ma-sa-ji-reul ba-geo-myeon il-sang-e ji-chin mom-i pul-ryeo-yo.)
Khi được mát xa, cơ thể mệt mỏi sẽ được giải tỏa.

피부 (pi-bu): da

예문: 피부가 건조해서 로션을 바르고 있어요.
(Pi-bu-ga geon-jo-hae-seo ro-seu-reul ba-reu-go i-sseo-yo.)
Tôi đang sử dụng lotion vì da khô.

수면 마스크 (su-myeon ma-seu-keu): mặt nạ ngủ

예문: 수면 마스크를 사용하면 피부가 매끄러워져요.
(Su-myeon ma-seu-keu-reul sa-yong-ha-myeon pi-bu-ga mae-kkeu-reo-wo-jyeo-yo.)
Nếu sử dụng mặt nạ ngủ, da sẽ trở nên mềm mại hơn.

에센셜 오일 (e-sen-syel oi-il): dầu thơm

예문: 스파에서 에센셜 오일을 사용해서 피로를 한껏 풀었어요.
(Seu-pa-e-seo e-sen-syel oi-il-eul sa-yong-ha-seo pi-ro-reul han-kkeot pul-eos-seo-yo.)
Tôi đã giải tỏa mệt mỏi bằng cách sử dụng dầu thơm trong spa.

허브 (heo-beu): thảo dược

예문: 허브로 만든 스파 제품을 사용하면 몸이 깨끗해져요.
(Heo-beu-ro man-deun seu-pa je-pyeong-eul sa-yong-ha-myeon mom-i kkae-kkeut-hae-jyeo-yo.)
Nếu sử dụng sản phẩm spa làm từ thảo dược, cơ thể sẽ trở nên sạch sẽ.

네일 폴리시 (ne-il-pol-li-si): sơn móng tay gel

예문: 저는 네일 폴리시를 자주 발라요.
(Jeoneun ne-il-pol-li-si-reul ja-ju bal-la-yo.)
Tôi thường sử dụng sơn móng tay gel.

매니큐어 페디큐어
(mae-ni-kyu-eo pe-di-kyu-eo)
sơn móng tay và chân

예문: 매니큐어 페디큐어를 대학교 친구와 함께 받았어요.
(Mae-ni-kyu-eo pe-di-kyu-eo-reul dae-hak-gyo chin-gu-wa ham-kke ba-da-sseo-yo.)
Tôi và bạn đại học đã cùng làm móng tay và móng chân.

크리스탈 몰드 (keu-ri-seu-tal moldeu): bột mài

예문: 스파에서 사용하는 크리스탈 몰드로 몸 마사지를 받았어요.
(Seu-pa-e-seo sa-yong-ha-neun keu-ri-seu-tal moldeu-ro mom ma-sa-ji-reul ba-geo-sseo-yo.)
Tôi đã được mát xa cơ thể bằng bột mài trong spa.

페디큐어 치료 (pe-di-kyu-eo chi-ryo): điều trị móng chân

예문: 페디큐어 치료를 받으러 병원에 갔어요.
(Pe-di-kyu-eo chi-ryo-reul ba-deu-reo byeong-won-e gat-eo-yo.)
Tôi đã đến bệnh viện để điều trị móng chân.

스크럽 (seu-keu-reop): bộ dụng cụ móng

예문: 친구가 제 스크럽을 빌려주었어요.
(Chin-gu-ga je seu-keu-reop-eul bil-lyeo-ju-eos-seo-yo.)
Bạn tôi đã cho tôi mượn bộ dụng cụ móng.

스트랩 샌들 (seu-teu-raep saen-deul): dép quai hậu

예문: 저는 스파에서 스트랩 샌들을 신고 갔어요.
(Jeoneun seu-pa-e-seo seu-teu-raep saen-deul-eul sin-go gat-eo-yo.)
Tôi đã đến spa và mang dép quai hậu.

스파 가운 (seu-pa ga-un): áo choàng spa

예문: 스파 가운을 입고 마사지를 받았어요.
(Seu-pa ga-un-eul ip-go ma-sa-ji-reul ba-geo-sseo-yo.)
Tôi đã được mát xa và mặc áo choàng spa.

풋 스크럽 (put seu-keu-reop): dụng cụ làm móng chân

예문: 풋 스크럽으로 발톱을 다듬었어요.
(Put seu-keu-reop-euro bal-top-eul da-deum-eos-seo-yo.)
Tôi đã dùng dụng cụ làm móng chân để cắt móng.

핸드 마사지 (haen-deu ma-sa-ji): mát xa tay

예문: 핸드 마사지로 손이 부드러워졌어요.
(Haen-deu ma-sa-ji-ro son-i bu-deu-reo-wo-jyeo-sseo-yo.)
Tôi đã được mát xa tay và chúng trở nên mềm mại hơn.

아크릴 네일 (a-keu-ril ne-il): móng giả

예문: 필요해서 아크릴 네일을 구매했어요.
(Pi-ryo-hae-seo a-keu-ril ne-il-eul gu-mae-hae-sseo-yo.)
Tôi đã mua móng giả vì nó cần thiết.

물개 (mul-gae): giũa móng

예문: 물개로 발톱을 다듬어야 해요.
(Mul-gae-ro bal-top-eul da-deum-eo-ya hae-yo.)
Bạn phải sử dụng giũa móng để cắt móng.

산소 치료 (san-so chi-ryo): điều trị bằng oxy

예문: 스파에서 산소 치료를 받았어요.
(Seu-pa-e-seo san-so chi-ryo-reul ba-geo-sseo-yo.)
Tôi đã được điều trị bằng oxy trong spa.

새우 껍질 (sae-u kkeop-jil): móng tay giả

예문: 새우 껍질로 만든 색깔 다양한 네일을 시도해보세요.
(Sae-u kkeop-jil-ro man-deun saek-kkal da-yang-han ne-il-eul si-do-hae-bo-se-yo.)
Hãy thử các màu móng tay giả được làm từ vỏ tôm.

네일 클리너 (ne-il keu-li-neo): tẩy móng tay

예문: 네일 클리너가 없으면 색깔을 벗겨내는 것이 어려워요.
(Ne-il keu-li-neo-ga eob-seu-myeon saek-kkal-eul beot-gyeo-nae-neun geosi eo-ryeo-wo-yo.)
Nếu không có tẩy móng tay, việc gỡ bỏ màu sơn sẽ trở nên khó khăn hơn.

크리스탈 파일 (keu-ri-seu-tal pa-il): giũa móng sứ

예문: 크리스탈 파일로 발톱을 다듬어요.
(Keu-ri-seu-tal pa-il-lo bal-top-eul da-deum-eo-yo.)
Tôi cắt móng bằng giũa móng sứ.

네일 케어 (ne-il ke-eo): chăm sóc móng

예문: 네일 케어 방법을 배웠어요.
(Ne-il ke-eo bang-beob-eul bae-wo-sseo-yo.)
Tôi đã học cách chăm sóc móng.

모공 (mo-gong): lỗ chân lông

예문: 스파에서 모공관리를 해줘서 피부가 매끄러워졌어요.
(Seu-pa-e-seo mo-gong-gwan-ri-reul hae-jwo-seo pi-bu-ga mae-kkeu-reo-wo-jyeo-sseo-yo.)
Tôi đã làm sạch lỗ chân lông trong spa và da trở nên mềm mại.

페디큐어 키트 (pe-di-kyu-eo ki-teu): bộ cọ đá móng chân

예문: 페디큐어 키트를 사용해보세요.
(Pe-di-kyu-eo ki-teu-reul sa-yong-hae-bo-se-yo.)
Hãy sử dụng bộ cọ đá móng chân.

피부 각질 (pi-bu gag-jil): tế bào chết da

예문: 피부 각질 제거를 위해서 스크럽을 사용해야 해요.
(Pi-bu gag-jil-je-geo-reul wi-hae-seo seu-keu-reop-eul sa-yong-hae-ya hae-yo.)
Bạn phải sử dụng bột mài để loại bỏ tế bào chết da.

Xem thêm:
Số đếm trong tiếng Hàn
Học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động thường ngày – Phần 1