Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 1: 학교생활

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 1: 학교생활

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 1: 학교생활

Chủ đề: 학교생활
? 수업 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến lớp học)
학기 học kỳ
과목 môn học
학점 tín chỉ
강의실 phòng học
휴강 nghỉ dạy
중강 kết thúc khóa học, kết thúc môn học
중간고사 thi giữa kỳ
기말고사 thi cuối kỳ
학과사무실 văn phòng khoa
조교 giáo vụ, sinh viên. phụ tá cho giáo sư
수강하다 thụ giảng, học
수강 신청하다 đăng ký học
강의를 듣다 nghe giảng, dự thính
시험을 보다 thi
청강하다 nghe giảng
보고서를 제출하다 nộp báo cáo

?대학 생활 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến sinh hoạt ở trường)
등록금 tiền đăng ký học
신학기 học kỳ mới
새내기 = 신입생 học sinh mới
재학생 học sinh đang học
졸업생 học sinh tốt nghiệp
동아리 câu lạc bộ
입학하다 nhập học
졸업하다 tốt nghiệp
등록하다 đăng ký
장학금을 받다 nhận học bổng

? 학교 행사 (Từ liên quan đến các chương trình hoạt động ở trường)
입학식 lễ khai giảng, lễ nhập học
오리엔테이션 giới thiệu định hướng
졸업식 lễ tốt nghiệp
체육대회 đại hội thể thao
MT: dã ngoại tập thể (membership training)
발표회 buổi thuyết trình
신입생 환영회 lễ đón sinh viên mới
졸업생 환송회 lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp

? (새 단어)
개교기념일 Ngày kỷ niệm thành lập trường
성적 우수자 học sinh có thành tích ưu tú
참석 tham dự
교류 giao lưu
시인 nhà thơ
초대 mời
교환학생 sinh viên trao đổi
시험기간 thời gian thi
최선을 다하다 cố gắng hết sức
신청마감 hết hạn nộp đơn
대기업 doanh nghiệp lớn
토론 thảo luận
자료실 phòng tư liệu
모집하다 thu thập, tuyển chọn
통역 thông dịch
문학작품 tác phẩm văn học
자원봉사 phục vụ tình nguyện
특히 đặc biệt
반입 trả lại
제시하다 đưa ra, đề nghị
휴관 đóng cửa, nghỉ (hoạt động)
봉사활동 hoạt động tình nguyện, hoạt động phục vụ cộng đồng
지급하다 chi cấp

Nguồn: Hi Korean