Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 13: 희망

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 13: 희망

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 13: 희망

CHỦ ĐỀ 13: 희망 (Hy vọng)
👉 희망/꿈 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến ước mơ/hy vọng)
희망/ 꿈이 있다 có ước mơ/hy vọng
희망/ 꿈을 가지다 mang ước mơ/hy vọng
희망적이다 có tính hy vọng
희망/ 꿈을 키우다 Nuôi dưỡng ước mơ/hy vọng
희망/ 꿈을 나누다 chia sẻ ước mơ/hy vọng
희망을 잃다 Đánh mất hy vọng
꿈을 펼치다 dang rộng ước mơ

👉 장래 희망 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến hy vọng trong tương lai)
장래 희망 hy vọng trong tương lai
진학하다 Học lên cao
진로 bước tiến trong tương lai
진로를 정하다 định ra bước tiến trong tương lai
유학을 가다 đi du học
적성에 맞다 phù hợp với sở trường
취업하다 xin việc làm
경험을 쌓다 tích lũy kinh nghiệm

👉 봉사 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến hoạt động từ thiện
봉사 활동을 하다 hoạt động từ thiện
기부를 하다 quyên góp
자원봉사를 하다 làm từ thiện tình nguyện
자원봉사자 người hoạt động từ thiện tình nguyện
양로원 viện dưỡng lão
고아원 viện trẻ mồ côi
시각장애인 người khiếm thị
청각장애인 người khiếm thính
신체장애인 người tàn tật
장애인 복지시설 Thiết bị phục vụ người tàn tật
보람을 느끼다 cảm thấy có ý nghĩa

👉 성공 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sự thành công
성공하다 thành công
성공을 거두다 gặt hái thành công
성공 비결 bí quyết thành công
꿈을 이루다 đạt được ước mơ
도전하다 thử thách
실패하다 thất bại
노력하다 nỗ lực
최선을 다하다 cố gắng hết mình
좌절하다 dao động
용기를 가지다 có dũng khí
(어려움/장애/가난)을/를 극복하다 khắc phục khó khăn /trở ngại/nghèo khó

👉 새 단어
각종 các loại
사업가 người làm kinh doanh
장애인위원회 Hội người tàn tật
개발하다 khai thác, phát triển
시설 thiết bị
적합하다 thích hợp
교육자 nhà giáo dục
실제크기 độ lớn thực tế
직장 nơi làm việc
구체적으로 một cách cụ thể
실제로 trên thực tế
최초 đầu tiên
금메달을 따다 đạt huy chương vàng
안마 mát xa
충격 sốc
기도 sự cầu nguyện
암 ung thư
취업 준비 chuẩn bị xin việc
당첨되다 trúng, được chọn
역할놀이 trò chơi phân vai
치료하다 điều trị
동시통역사 người thông dịch đuổi
연구 nghiên cứu
특별보좌관 đặc vụ, cơ quan chuyên trách đặc biệt
몸무게 trọng lượng cơ thể
연예인 văn nghệ sĩ
평생 cuộc đời, bình sinh
백만장자 đại tỷ phú
원서 văn bản gốc
포인트 điểm, thời điểm, chấm
백악관 nhà trắng
의학계 giới y học
피아니스트 nghệ sĩ đàn piano
복권 xổ số
이웃 hàng xóm
현실적이다 có tính hiện thực
분야 lĩnh vực, ngành
인내하다 nhẫn nại
협동성 tính hợp tác
비결 bí quyết
인턴사원 nhân viên nội trú
회복되다 được hồi phục
비만클리닉 nơi khám chữa bệnh béo phì
인형 búp bê