Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học từ vựng tiếng Hàn chủ đề về thời gian.
Từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn
시간 ( si kan ): Thời gian
시각 ( si kak): Thời khắc
시점 ( si jeom): Thời điểm
Các thứ trong tiếng Hàn
Thứ 2 : 월요일 ( wo ryoil )
Thứ 3: 화요일 ( hwa yoil )
Thứ 4: 수요일 ( su yoil )
Thứ 5: 목요일 ( mok yoil )
Thứ 6: 금요일 ( keum yoil )
Thứ 7: 토요일 ( tho yoil )
Chủ nhật: 일요일 ( i ryoil )
Các tháng trong tiếng Hàn:
Tháng 1 일월 [i-ruơl]
Tháng 2 이월 [i-uơl]
Tháng 3 삼월 [xam-uơl]
Tháng 4 사월 [xa-uơl]
Tháng 5 오월 [ô-uơl]
Tháng 6 유월 [iu-uơl]
Tháng 7 칠월 [shi-ruơl]
Tháng 8 팔월 [pa-ruơl]
Tháng 9 구월 [cu-uơl]
Tháng 10 시월 [xi-uơl]
Tháng 11 십일월 [xíp-i-ruơl]
Tháng 12 십이월 [xíp-i-uơl]
Từ vựng tiếng Hàn về ngày
그저께 ( keu jeo kke ): Hôm kia
어제 ( eo jae ): Hôm qua
오늘 ( oh neul ): Hôm nay
내일 ( nae il ): Ngày mai
모레 ( mo rae ): Ngày kia
지난 날 ( ji nan nal): Ngày hôm trước
그 날 ( keu nal ): Ngày đó, Hôm đó
다음 날 ( ta eum nal ): Ngày hôm sau.
Từ vựng tiếng Hàn về các buổi trong ngày
아침 ( a chim ): buổi sáng
점심 ( jeom sim ): buổi trưa
저녁 ( jeo nyeok ): buổi tối
밤 ( bam ): đêm khuya
오전 ( oh cheon): buổi sáng
오후 ( oh hu): buổi chiều
새벽 ( sae byeok ): Sáng sớm ( khoảng từ 1.00 sáng đến 5.00 sáng
+ 아침/ 점심 /저녁 + 을/를 먹다: Ăn sáng , ăn trưa, ăn tối
Từ vựng tiếng Hàn về tuần, tháng, năm
지난 주 ( ji nan ju ): tuần trước
이번 주 ( i beon ju ): tuần này
다음 주 ( ta eum ju ): tuần sau
지난 달 ( ji nan tal ): tháng trước
이번 달 ( i beon tal ): tháng này
다음 달 ( tal eum tal ): tháng sau
월초 ( wol cho ): đầu tháng
월말 ( wol mal ): cuối tháng
작년 ( jak nyeon ):/ 지난 해 ( ji nan hae ): năm ngoái
올해 (oh hae ) / 금년 ( keum nyeon ): năm nay
내년 ( nae nyeon ) / 다음 해 (tal eum hae ): năm sau
연초 ( yeon cho ): đầu năm
연말 ( yeon mal ): cuối năm
Từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm
봄 ( bom ): mùa xuân
여름 ( yeo reum ): mùa hè
가을 ( ga eul ): mùa thu
겨울 ( kyeo ul): mùa đông
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian dài
분기 ( bun ki ): quý, 3 tháng
반년 ( ban nyeon ): nửa năm
년대 ( nyeon dae ): niên đại
십년 ( sib nyeon ): thập kỉ
세기 (sae ki ): thế kỉ
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian khác
평일 (pyeong il ): ngày thường
명절 ( myeong jeol ): ngày lễ
휴일 ( hyu il ): ngày nghĩ
계절 ( kye jeol ): mùa
아까 ( a kka ): vừa nãy
금방 ( keum bang): vừa xong