Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh 1. 변비 (byeonbiida / byeonbi) : Táo bón 2. 설사 (seolsa) : Tiêu chảy 3. 홍역 (hong-yeog) : Bệnh sởi ==> 홍역을 옳다 (hongyeokeul olta)= 홍역에 걸리다 (hongyeoke geollida) : lȇn sởi 4. 열이 높다 (yeol-i nopda) = 고열이 나다 (goyeoli nada): …
Read More »Từ vựng
85 Động từ tiếng Hàn cơ bản
85 Động từ tiếng Hàn cơ bản 1. Uống – 마시다 (ma-si-tà) 2. Ăn – 먹다 (mok-tà) 3. Mặc – 입다( ip-tà) 4. Đánh, đập – 때리다 (t’e-ri-tà) 5. Nói – 말하다 (mal-ha-tà) 6. Đứng – 서다 (so-tà) 7. Chết – 죽다 (chuk-tà) 8. Xem – 보다 (pô-tà) 9. Sống …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà tắm
Từ vựng tiếng hàn chủ đề vật dụng trong phòng tắm Đồ dùng phòng tắm là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu vệ sinh cá nhân mà còn mang đến cho chúng ta cảm giác thoải mái …
Read More »Tên các loại trái cây bằng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về trái cây thông dụng 1. 귤 : quýt (gyul) 2. 사과 : táo (sagwa) 3. 배 : lê (bae) 4. 파파야 : đu đủ (papaya) 5. 밤: hạt dẻ (bam) 6. 용과 : thanh long (yong-gwa) 7. 람부탄 : chôm chôm (lambutan) 8. 두리안 : …
Read More »35 Cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi Topik II
35 Cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi Topik II 개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm 걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng 견디다 = 참다 : chịu đựng 겪다 = 경험하다 : trải qua, kinh nghiệm 고생하다 = 애를 먹다 : vất vả 노력하다 = …
Read More »70 Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II
70 CẶP ĐỘNG TỪ TRÁI NGHĨA THƯỜNG XUẤT HIỆN ĐỀ THI TOPIK II AI CŨNG PHẢI BIẾT 가입하다 >< 탈퇴하다: gia nhập >< rút khỏi (눈을) 감다 >< 뜨다: nhắm (mắt) >< mở (mắt) 걱정하다 >< 안심하다: lo lắng >< an tâm 고백하다 >< 감추다: thú nhận >< che giấu …
Read More »Đơn vị đếm trong tiếng Hàn
Đơn vị đếm trong tiếng Hàn Đơn vị đếm trong tiếng Hàn 1. 갑/보루 (Gói, bao): 담배 한 갑/보루 – Một bao thuốc 2. 개 (Miếng, cái): 빵 한 개 – Một cái bánh mỳ, 쓰레기통 두 개 – Hai cái thùng rác 3. 권 (Cuốn, quyển): 잡지 한 권 …
Read More »Số đếm trong tiếng Hàn
Số đếm trong tiếng Hàn Số đếm trong tiếng Hàn được chia thành 2 loại: số thuần Hàn và số thuần Hán. Hai hệ thống số Hàn Quốc này được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. SỐ SỐ ĐẾM THUẦN HÀN SỐ ĐẾM HÁN HÀN 1 하나 (ha-na) 일 (il) 2 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương Bảng lương tiếng Hàn là 월급명세서 phiên âm là /wolkeubmyeongseseo/. 1. 월급명세서 /wolgeummyongseso/: bảng lương. 2. 월급 /wolkeub/: Lương. 3. 잔업수당 /janeobsutan/: Tiền tăng ca, làm thêm. 4. 유해수당 /yohaesutang/: Tiền trợ cấp độc hại. 5. 월급날 /wolkeubnal/: Ngày trả lương. …
Read More »45 Trạng từ quan trọng trong tiếng Hàn
45 Trạng từ quan trọng trong tiếng Hàn Xem thêm: Các loại Trạng Từ trong tiếng Hàn Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1
Read More »