Home / Từ vựng (page 10)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh

Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh 1. 변비 (byeonbiida / byeonbi) : Táo bón 2. 설사 (seolsa) : Tiêu chảy 3. 홍역 (hong-yeog) : Bệnh sởi ==> 홍역을 옳다 (hongyeokeul olta)= 홍역에 걸리다 (hongyeoke geollida) : lȇn sởi 4. 열이 높다 (yeol-i nopda) = 고열이 나다 (goyeoli nada): …

Read More »

85 Động từ tiếng Hàn cơ bản

85 Động từ tiếng Hàn cơ bản 1. Uống – 마시다 (ma-si-tà) 2. Ăn – 먹다 (mok-tà) 3. Mặc – 입다( ip-tà) 4. Đánh, đập – 때리다 (t’e-ri-tà) 5. Nói – 말하다 (mal-ha-tà) 6. Đứng – 서다 (so-tà) 7. Chết – 죽다 (chuk-tà) 8. Xem – 보다 (pô-tà) 9. Sống …

Read More »

Đơn vị đếm trong tiếng Hàn

Đơn vị đếm trong tiếng Hàn Đơn vị đếm trong tiếng Hàn 1. 갑/보루 (Gói, bao): 담배 한 갑/보루 – Một bao thuốc 2. 개 (Miếng, cái): 빵 한 개 – Một cái bánh mỳ, 쓰레기통 두 개 – Hai cái thùng rác 3. 권 (Cuốn, quyển): 잡지 한 권 …

Read More »

Số đếm trong tiếng Hàn

Số đếm trong tiếng Hàn Số đếm trong tiếng Hàn được chia thành 2 loại: số thuần Hàn và số thuần Hán. Hai hệ thống số Hàn Quốc này được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. SỐ SỐ ĐẾM THUẦN HÀN SỐ ĐẾM HÁN HÀN 1 하나 (ha-na) 일 (il) 2 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bảng lương Bảng lương tiếng Hàn là 월급명세서 phiên âm là /wolkeubmyeongseseo/. 1. 월급명세서 /wolgeummyongseso/: bảng lương. 2. 월급 /wolkeub/: Lương. 3. 잔업수당 /janeobsutan/: Tiền tăng ca, làm thêm. 4. 유해수당 /yohaesutang/: Tiền trợ cấp độc hại. 5. 월급날 /wolkeubnal/: Ngày trả lương. …

Read More »