Home / Từ vựng (page 13)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên 큰물 /khưn mul/: lũ lụt. 조석 /chô sok/: thủy triều. 사막 /sa mak/: sa mạc. 평지 /pyong chi/: đồng bằng. 작은 심 / cha kưn sim/: đảo nhỏ. 군도 /kun tô/: quần đảo. 빠른 조류 /ba rưn chô ryu/: sóng thần. 만 /man/: …

Read More »

Cách nói thời gian trong tiếng Hàn

Cách nói thời gian trong tiếng Hàn Các mốc thời gian trong tiếng Hàn 낮: ban ngày 밤: ban đêm (~9 giờ – 12 giờ đêm) 오전: buổi sáng (trước 12 giờ trưa) 오후: buổi chiều (sau 12 giờ trưa) 새벽: rạng sáng (~1 giờ – 5 giờ sáng) 아침: …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1 1. 1. ÁO 한국어 (Tiếng hàn) 베트남어 (Tiếng Việt) 목너비 Rộng cổ 목깊이(에리 깊이 Sâu cổ 지에리 Cổ ngắn 에리고시 Chân cổ 목둘레(에리구리) Vòng chân cổ 라펠 2 bên đầu cổ áo(nữ) 어개너비(직선) Rộng vai 뒷목중심 Tâm cổ …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng trong nhà

Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng trong nhà 세탁기: Máy giặt. 냉장고: Tủ lạnh. 에어컨: Máy điều hòa. 텔레비전: Ti vi. 다리미: Bàn ủi điện. 스위치: Công tắc điện. 소켓: Ổ cắm điện. 청소기: Máy hút bụi. 선풍기: Quạt điện. 커튼: Rèm cửa. 식탁: Bàn ăn. 소파: Ghế …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hàng ngày

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động hàng ngày 일어하다 /i-ro-ha-ta/: thức dậy. 이를 닦다 /i-rưl-takk-ta/: đánh răng. 세우하다 /sê-u-ha-ta/: rửa mặt. 머리를 빗다 /mo-ri-rưl-pit-ta/: chải tóc. 화장하다 /hoa-chang-ha-ta/: trang điểm. 샤워하다 /sya-wơ-ha-ta/: tắm. 옷을 벗다 /ô-sưl-pot-ta/: cởi quần áo. 옷을 입다 /ô-sưl-ip-ta/: mặc quần áo. 자다 /cha-ta/: ngủ. 잠을 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về mạng xã hội

Từ vựng tiếng Hàn về mạng xã hội Mỗi ngày đều gặp nhưng có thể chưa biết 페이스북 (peiseubuk): Facebook. 인스타그램 (inseutageuraem): Instagram. 트위 (teuwi): Twitter. 유튜브 (yutyubeu): YouTube. 누리꾼 (nuriggun): Cư dân mạng. 인터넷 (inteones): Internet. 로그인 (rogeuin): Đăng nhập. 로그오프 (rogeuopeu): Đăng xuất. 친구 요정 (chingu yojeong): Yêu …

Read More »

Tính từ tiếng Hàn đuôi – 스럽다

Tổng hợp những tính từ đuôi – 스럽다 Từ vựng tiếng Hàn nâng cao TOPIK 6 1. 가량스럽다: không phù hợp 2. 감격스럽다: cảm kích 3. 감탄스럽다: cảm thán 4. 갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột 5. 객스럽다: vô dụng 6. 거만스럽다: kiêu căng, ngạo mạn 7. 거북스럽다: khó chịu trong …

Read More »