Từ vựng tiếng Hàn về các thủ tục làm visa Visa là giấy tờ mà một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nơi người xin cấp không phải là công dân cấp với mục đích nhập cảnh và lưu trú trong khoảng thời gian nhất định. 1. 출입국관리사무소 (chul-ib-kuk-koan-ri-sa-mu-so): …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Hàn về hồ sơ cư trú tại Hàn Quốc
??TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HỒ SƠ CƯ TRÚ TẠI HÀN QUỐC?? ?Đơn từ tổng hợp: 통합신청서: Đơn đăng ký tổng hợp 외국인 등록: Đăng ký người nước ngoài 등록증 재발급: Đăng ký xin cấp lại thẻ cư trú 체류기간 연장허가: Xin gia hạn thời gian cư trú 체류자격 부여: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa
Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa 1. 외교 (A-1)Visa Ngoại giao 2. 공무 (A-2)Visa Công vụ 3. 협정 (A-3)Visa Hợp tác 4. 일시취재 (C-1)Visa phóng viên ngắn hạn 5. 단기방문 (C-3)Visa du lịch ngắn hạn 6. 단기취업 (C-4)Visa làm việc ngắn hạn 7. 문화예술 (D-1)Visa văn hoá, nghệ …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chế biến thực phẩm
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chế biến thực phẩm Một số Từ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm: 요리하다 /yolihada/: nấu. 튀기다 /twigida/: Chiên. 자르다 /jaleuda/: Thái. 증류하다 /jeunglyuhada/: Chưng cất. 다지다 /dajida/: Băm. 굽다 /gubda/: Nướng. 찌다 /jjida/: Hấp. 삶은 /salm-eun/: Luộc. 혼합하다 /honhabhada/: Trộn. 정미하다 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân 화장대: bàn trang điểm 개인 욤품: đồ dùng cá nhân 가방: túi 스킨: nước hoa hồng 매트리스: nệm 이불: mềm bông 누비 이불: drap trải giường 비디워서: sữa tắm 면도칼: dao cạo râu 침대 씌우개: drap phủ giường 립스틱: son môi …
Read More »100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hoa hậu
100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hoa hậu Trong bài này chúng ta sẽ cùng họp về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cuộc thi hoa hậu. 미인 – mĩ nhân 대회 – cuộc thi 미모 – vẻ đẹp 진행 – tiến hành 대표 – đại …
Read More »100 Từ vựng tiếng Hàn về chăm sóc em bé sơ sinh
100 Từ vựng tiếng Hàn về chăm sóc em bé sơ sinh Cùng học những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé 아가 /아기 : Em bé sơ sinh 출생증명서 : Giấy chứng nhận sinh 임신 : Mang thai 분만 : Sinh con 산모 : Mẹ (trong thời …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn vay mượn từ tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng vay mượn tiếng Anh trong tiếng Hàn 한국어의 왜래어: từ vay mượn trong tiếng Hàn 매뉴 (menu) : thực đơn 매모 (memo) : ghi chú 소파 (sofa) : ghế sofa 쇼핑 (shopping) : mua sắm 버스 (bus) : xe buýt 엘리베이터 (elevator) : thang máy 아르바이트 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sở thích
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sở thích 1.취미: sở thích 2.독서 (책을 읽기): đọc sách 3.음악감상 (음악을 듣기): nghe nhạc 4.영화감상(영화를 보다): xem phim 5.우표: tem 6.인형: búp bê 7.장난감: đồ chơi 8.향수: nước hoa 9.만화책: truyện tranh 10.그림그리기: vẽ tranh 11.사진찍기: chụp ảnh 12.노래: hát, bài hát 13.춤 …
Read More »Một số cặp Từ Đồng Âm, Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn
Một số cặp Từ Đồng Âm, Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn [GỢI Ý MỘT SỐ CẶP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN] ✅개다 = 접다 : gắp lại=xếp lại ✅개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm=buồn phiền ✅걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng=lo nghĩ ✅견디다 = …
Read More »