Home / Từ vựng (page 20)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc 1.색 / 색깔 (saeg / saegkkal): Màu sắc 2. 주황색 / 오렌지색 (juhwangsaeg / olenjisaeg): Màu da cam 3. 검정색 / 까만색 (geomjeongsaeg / kkamansaeg): Màu đen 4. 하얀색 / 화이트색 / 흰색 (hayansaeg / hwaiteusaeg / huinsaeg): Màu trắng 5. 빨간색 / …

Read More »

50 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

50 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người 1. 겸손하다: khiêm tốn 2. 까다롭다: khó tính, cầu kì, rắc rối 3. 꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận 4. 단순하다: giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ 5. 다혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về làm đẹp

Từ vựng tiếng Hàn về làm đẹp Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về một số từ vựng tiếng Hàn về ngành làm đẹp 화장하다: trang điểm 이발: cắt tóc 샴푸: dầu gội 매니큐어: nước sơn móng 메이크업페이스: kem lót trang điểm 파운데이션: kem nền 선크림: kem chống …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ Phẩm Làm Đẹp

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mỹ phẩm Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ Phẩm Làm Đẹp STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 립스틱 Son môi 2 아이섀도 Đánh mắt 3 얼굴을 붉히다 Đánh phấn má 4 눈썹연필 Chì lông mày 5 클렌징 오일 Dầu tẩy trang 6 클런징 …

Read More »

Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ tiếng Hàn đễ nhầm lẫn. Bài viết sau để hiểu một cách chính xác và sử dụng cho đúng ngữ cảnh   1. 키가 크다 >< 높다: Cao – 키가 크다 …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 13: 희망

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 13: 희망 CHỦ ĐỀ 13: 희망 (Hy vọng) ? 희망/꿈 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến ước mơ/hy vọng) 희망/ 꿈이 있다 có ước mơ/hy vọng 희망/ 꿈을 가지다 mang ước mơ/hy vọng 희망적이다 có tính hy vọng 희망/ 꿈을 키우다 …

Read More »