Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày 1. 소리치다 /so-ri-chi-ta/ Gọi 2 . 찾다 /chatt a/ Tìm 3 . 기다리다 /gi-ta-ri-ta/ Đợi 4 . 기대다 /gi-tae-ta/ Dựa vào 5 . 잡다 /jap-ta/ Nắm 6 . 떨어지다 /teorojita/ Rơi 7 . 옮기다 /olgita/ Chuyển 8 . 내려놓다 /nae-ryeo-no-da/ …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi bằng lái xe ô tô
Từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến THI BẰNG LÁI XE Ô TÔ 운전: lái xe, vận hành 주차: đỗ xe, đậu xe 주차장: bãi đỗ xe 브레이크: phanh xe 핸들: tay lái 라이트: đèn trước 미등: đèn sau 운전대: vô lăng 경기음: còi 범퍼 (트렁크): cốp xe 엔진후드: mũi …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị
Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị 소금 (sogeum): Muối. 식용유 (sigyongyu): Dầu ăn. 올리브유 (ollibeuyu): Dầu ô liu. 후추 (huchu): Tiêu. 설탕 (seoltang): Đường. 참기름 (chamgileum): Bột ngọt. 조미료 (jomilyo): Gia vị. 식초 (sigcho): Giấm. 계피 (gyepi): Quế. 마늘 (maneul): Tỏi. 머스타드 (meoseutadeu): Mù tạt. 말린고추 (mallingochu): …
Read More »Câu chửi trong tiếng Hàn
Câu chửi trong tiếng Hàn Học để biết khi người ta nói gì còn hiểu 바보야 Đồ ngốc (Pa pô ya) 변태야 Đồ biến thái (Pien the ya) 개자식아 Thằng oắt(nhãi, ranh) con (Ke cha sics ya) 곶 가라, 가 죽어 (Mày) đi chết đi (Cốt ka ra, ka chúc …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép
Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép 신발: Giày dép. 하이힐: Giày cao gót. 샌달: Giày sandal. 운동화: Giày thể thao. 샌들: Dép. 부츠: Giày bốt. 구두: Giày da. 슬리퍼: Dép lê. 실내화: Dép đi trong nhà 신발 깔창: Đế giày. 등산화: Giày đi bộ. 게으른 신발: Giày lười. 축구화: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về côn trùng
Từ vựng tiếng Hàn về côn trùng 1. 곤충: côn trùng 2. 나비: bướm 3. 나방: bướm đêm 4. 거미: con nhện 5. 독거미: con nhện độc 6. 사마귀: con bọ ngựa 7. 말벌: con ong bắp cày 8. 지렁이: con giun đất 9. 메뚜기: con châu chấu 10. 풍뎅이: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao 1. 수영: bơi 2. 농구: bóng rổ 3. 배드민턴: cầu lông 4. 사격: bắn súng 5. 양궁: bắn cung 6. 역도: cử tạ 7. 유도: Ju-do 8. 육상: điền kinh 9. 탁구: bóng bàn 10. 축구: bóng đá 11. 카누: chèo …
Read More »290 Động từ, Tính từ tiếng Hàn thường gặp
Tổng hợp các Động Từ và Tính Từ Thường gặp trong Tiếng Hàn 1. 있다: có 2. 없다: không có 3. 아니다: không phải là 4. 보다: xem, nhìn 5. 같다: giống 6. 주다: cho 7. 대하다: chịu, gặp phải 8. 오다: đến 9. 가다: đi 10. 달리다: chạy 11. …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tiền thường dùng hằng ngày
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TIỀN THƯỜNG DÙNG HẰNG NGÀY(Mua Bán / Tiền Lương) … 1. 돈을 주다: cho tiền 2. 돈을 받다: nhận tiền 3. 돈을 빌리다: mượn tiền 4. 돈을 내다: trả tiền 5. 돈을 부치다: gửi tiền 6. 돈을 바꾸다: đổi tiền 7. 돈이 똑 떨어지다: hết …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề liên quan đến nhà cửa
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề liên quan đến nhà cửa Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề Nhà Cửa. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về ngành Điện và thiết bị Điện Từ vựng tiếng Hàn trong …
Read More »