Home / Từ vựng (page 3)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày

Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày 1. 소리치다 /so-ri-chi-ta/ Gọi 2 . 찾다 /chatt a/ Tìm 3 . 기다리다 /gi-ta-ri-ta/ Đợi 4 . 기대다 /gi-tae-ta/ Dựa vào 5 . 잡다 /jap-ta/ Nắm 6 . 떨어지다 /teorojita/ Rơi 7 . 옮기다 /olgita/ Chuyển 8 . 내려놓다 /nae-ryeo-no-da/ …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị

Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị 소금 (sogeum): Muối. 식용유 (sigyongyu): Dầu ăn. 올리브유 (ollibeuyu): Dầu ô liu. 후추 (huchu): Tiêu. 설탕 (seoltang): Đường. 참기름 (chamgileum): Bột ngọt. 조미료 (jomilyo): Gia vị. 식초 (sigcho): Giấm. 계피 (gyepi): Quế. 마늘 (maneul): Tỏi. 머스타드 (meoseutadeu): Mù tạt. 말린고추 (mallingochu): …

Read More »

Câu chửi trong tiếng Hàn

Câu chửi trong tiếng Hàn Học để biết khi người ta nói gì còn hiểu 바보야 Đồ ngốc (Pa pô ya) 변태야 Đồ biến thái (Pien the ya) 개자식아 Thằng oắt(nhãi, ranh) con (Ke cha sics ya) 곶 가라, 가 죽어 (Mày) đi chết đi (Cốt ka ra, ka chúc …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép

Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép 신발: Giày dép. 하이힐: Giày cao gót. 샌달: Giày sandal. 운동화: Giày thể thao. 샌들: Dép. 부츠: Giày bốt. 구두: Giày da. 슬리퍼: Dép lê. 실내화: Dép đi trong nhà 신발 깔창: Đế giày. 등산화: Giày đi bộ. 게으른 신발: Giày lười. 축구화: …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về côn trùng

Từ vựng tiếng Hàn về côn trùng 1. 곤충: côn trùng 2. 나비: bướm 3. 나방: bướm đêm 4. 거미: con nhện 5. 독거미: con nhện độc 6. 사마귀: con bọ ngựa 7. 말벌: con ong bắp cày 8. 지렁이: con giun đất 9. 메뚜기: con châu chấu 10. 풍뎅이: …

Read More »