Home / Từ vựng (page 4)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Các công việc nhà trong tiếng Hàn

Các công việc nhà trong tiếng Hàn 집안일 : Công việc trong nhà 설거지하다 (Rửa chén) 그릇을 씻다 (Rửa chén, bát) 행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp) 수세미 (Miếng rửa chén) 세제 (Nước rửa chén) 청소 : Dọn dẹp, vệ sinh 청소하다 (Dọn dẹp, vệ sin) 닦다 (Chà, cọ, …

Read More »

24 Cặp Động Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

24 Cặp Động Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn 1. 주다 – 받다 : đưa – nhận 2. 전화를 하다 – 전화를 받다 : gọi điện thoại – nhận điện thoại 3. 가르치다 – 배우다 : dạy – học 4. 도와주다 – 도움을 받다 : giúp đỡ – nhận sự …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí

Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí Dưới đây là các giới từ chỉ vị trí -위치 thông dụng nhất trong tiếng Hàn, đã được thêm 에 để diễn tả vị trí- 위치 của chủ từ trong câu tiếng Hàn: 1.위에 [wi-ê] : Ở trên 2. 밑에 / 아래에 [mit-ê …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc 1. 한식 /han-sik/ món Hàn Quốc 2. 김치 /kim-chi/ kim chi 3. 깍두기 /gak-du-ki/ kim chi củ cải 4. 김치찌개 /kim-chi-shi-gae/ canh kimchi 5. 김밥 /kam-bap/ cơm cuộn rong biển 6. 된장찌개 /doen-jang-chi-gae/ canh tương 7. 콩나물국 /gông-na-mul-cúc/ canh giá đỗ …

Read More »