Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng cực hay Xem thêm: Các công việc nhà trong tiếng Hàn Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí
Read More »Từ vựng
Tính từ trong tiếng Hàn chỉ cảm xúc
Tính từ trong tiếng Hàn chỉ cảm xúc Xem thêm: 200 Tính từ tiếng Hàn trung cấp 20 Cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
Read More »Các công việc nhà trong tiếng Hàn
Các công việc nhà trong tiếng Hàn 집안일 : Công việc trong nhà 설거지하다 (Rửa chén) 그릇을 씻다 (Rửa chén, bát) 행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp) 수세미 (Miếng rửa chén) 세제 (Nước rửa chén) 청소 : Dọn dẹp, vệ sinh 청소하다 (Dọn dẹp, vệ sin) 닦다 (Chà, cọ, …
Read More »24 Cặp Động Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
24 Cặp Động Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn 1. 주다 – 받다 : đưa – nhận 2. 전화를 하다 – 전화를 받다 : gọi điện thoại – nhận điện thoại 3. 가르치다 – 배우다 : dạy – học 4. 도와주다 – 도움을 받다 : giúp đỡ – nhận sự …
Read More »12 Cặp Trạng Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
12 Cặp Trạng Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn 1. 잘 >< 못 : Tốt >< Không tốt 2. 많이 >< 조금 : Nhiều >< Một chút 3. 빨리 >< 천천히 : Nhanh >< Chậm 4. 일찍 >< 늦게 : Sớm >< Muộn 5. 잠깐 >< 오래 : Một lúc …
Read More »20 Cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
20 Cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn 1. 크다 >< 작다 : To >< Nhỏ 2. 싸다 >< 비싸다 : Rẻ >< Đắt 3. 길다 >< 짧다 : Dài >< Ngắn 4. 깨끗하다 >< 더럽다 : Sạch >< Bẩn 5. 새롭다 >< 오래되다 : Mới >< Cũ 6. …
Read More »Tư vựng tiếng Hành dành cho Phụ Nữ và Mẹ Bầu
Tư vựng tiếng Hành dành cho Phụ Nữ và Mẹ Bầu Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ, cụm từ tiếng Hàn dành cho Cô Dâu Việt tại Hàn Quốc khi đi khám. Xem thêm: Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bệnh Viện – Y …
Read More »Các Phó Từ tiếng Hàn thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II
CÁC PHÓ TỪ THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOPIK II Phó từ trong tiếng Hàn (부사) là những từ thường đứng trước tính từ, trạng từ, động từ hoặc đứng đầu câu, có chức năng bổ nghĩa cho từ hoặc cho cả câu đó. Phó từ giúp cho câu …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí
Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí Dưới đây là các giới từ chỉ vị trí -위치 thông dụng nhất trong tiếng Hàn, đã được thêm 에 để diễn tả vị trí- 위치 của chủ từ trong câu tiếng Hàn: 1.위에 [wi-ê] : Ở trên 2. 밑에 / 아래에 [mit-ê …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc 1. 한식 /han-sik/ món Hàn Quốc 2. 김치 /kim-chi/ kim chi 3. 깍두기 /gak-du-ki/ kim chi củ cải 4. 김치찌개 /kim-chi-shi-gae/ canh kimchi 5. 김밥 /kam-bap/ cơm cuộn rong biển 6. 된장찌개 /doen-jang-chi-gae/ canh tương 7. 콩나물국 /gông-na-mul-cúc/ canh giá đỗ …
Read More »