Home / Từ vựng (page 5)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Hàn Quốc. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn Quốc.

200 Tính từ tiếng Hàn trung cấp

200 Tính từ tiếng Hàn trung cấp Gần 200 từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cấp 1. 가득하다: chan chứa, tràn đầy 2. 가늘다: mảnh khảnh 3. 가느다랗다: vô cùng mảnh mai 4. 가렵다: ngứa 5. 간절하다: thiết tha, thành khẩn 6. 간지럽다: nhột, ngứa 7. 간편하다: đơn giản …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé 아기 (em bé) 유아 (trẻ nhỏ) 기저귀 (tã lót) 젖병 (chai sữa) 이유식 (thức ăn cho trẻ) 수유실 (phòng cho bú sữa) 육아휴직 (nghỉ việc để chăm sóc con) 육아용품 (đồ dùng cho trẻ em) 잠옷 (đồ ngủ) 유모차 (xe đẩy) …

Read More »