1. Từ vựng tiếng Hàn về những bộ phận trong công ty dành cho các bạn muốn học và làm phiên dịch tiếng hàn (회사의 부) 1 사무실 Văn phòng 2 경리부 Bộ phận kế toán 3 관리부 Bộ phận quản lí 4 무역부 Bộ phận xuất nhập khẩu 5 …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ uống
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ uống 음료수 /ưm ryô su/: Đồ uống. 우유 /u yu/: Sữa. 커피 /kho phi/: Cà phê. 블랙커피 /bưl laek kho phi/: Cà phê đen. 밀크커피 /mil khư kho phi/: Cà phê sữa. 코코아 /khô khô a/: Ca cao. 핫초코 /has chô khô/: …
Read More »Số đếm thuần Hàn và số đếm hán hàn
Số đếm thuần Hàn và số đếm hán hàn Có ai đang gặp vấn đề về số đếm thuần hàn và số đếm hán hàn không ạ 1. Số đếm thuần Hàn Cách dùng : Dùng nói tuổi , giờ , số đếm. Số đếm thuần Hàn nhìn chung cho …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bà bầu và em bé
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bà bầu và em bé 임신 (imsin) – mang thai 출산 (chulsan) – sinh đẻ 태아 (taea) – thai nhi 태반 (taeban) – dây rốn 태동 (taedong) – chuyển động của thai trong bụng 양수 (yangsu) – nước ối 분만 (bunman) – sinh …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến báo cáo tài chính
Từ vựng tiếng Hàn về chi phí vật phẩm, nợ và VAT 1. 잉여가치 : giá trị thặng dư 2. 부채 : món nợ 3. 상품 : mặt hàng, vật phẩm 4. 비품 : vật cố định 5. 건물 : nhà cửa 6. 토지 : đất đai 7. 반제품 : …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại tài sản và tiền tệ
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tài sản và tiền tệ 1. 고정자산: tài sản cố định 2. 고정자산처분손실: mất mát về bố trí tài sản cố định 3. 고정자산처분이익 : đạt được trên bố trí tài sản cố định 4. 대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về ngành Điện và thiết bị Điện
Từ vựng tiếng Hàn về ngành Điện và thiết bị Điện 1 전등 bóng đèn 2 형광등 đèn huỳnh quang 3 고압수은등 đèn cao áp thủy ngân 4 백연전구 đèn tròn dây tóc 5 전등을 달다 gắn, lắp bóng đèn 6 변압기 máy biến áp 7 스위치 công tắc 8 …
Read More »200 Tính từ tiếng Hàn trung cấp
200 Tính từ tiếng Hàn trung cấp Gần 200 từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cấp 1. 가득하다: chan chứa, tràn đầy 2. 가늘다: mảnh khảnh 3. 가느다랗다: vô cùng mảnh mai 4. 가렵다: ngứa 5. 간절하다: thiết tha, thành khẩn 6. 간지럽다: nhột, ngứa 7. 간편하다: đơn giản …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé 아기 (em bé) 유아 (trẻ nhỏ) 기저귀 (tã lót) 젖병 (chai sữa) 이유식 (thức ăn cho trẻ) 수유실 (phòng cho bú sữa) 육아휴직 (nghỉ việc để chăm sóc con) 육아용품 (đồ dùng cho trẻ em) 잠옷 (đồ ngủ) 유모차 (xe đẩy) …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 Chủ Đề: Xu hướng
CÔNG PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN – VỮNG VÀNG TOPIK 3-4 CHỦ ĐỀ 16: 유행 (Xu hướng) ? 패션 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến thời trang 멋쟁이 người sành điệu 상표 / 브랜드 thương hiệu 패션 감각 cảm nhận về thời trang 액세서리 đồ trang sức, phụ kiện …
Read More »