Home / Học tiếng Hàn / 54 Từ vựng tiếng Hàn âm 감 phổ biến nhất

54 Từ vựng tiếng Hàn âm 감 phổ biến nhất

54 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN ÂM 감 PHỔ BIẾN NHẤT
1. 감정: cảm tình
2. 감촉: cảm xúc
3. 촉감: xúc cảm
4. 동감: đồng cảm
5. 감격: cảm kích
6. 감개무량: cảm khái vô lượng (rất cảm động)
7. 쾌감: khoái cảm
8. 호감: hảo cảm (cảm giác tốt)
9. 실감: thực cảm (cảm giác thực)
10. 친근감: cảm giác thân thiết

11. 책임감: tinh thần trách nhiệm
12. 우월감: cảm giác xuất sắc
13. 거리감: cảm giác xa cách
14. 열등감: mặc cảm
15. 배신감: cảm giác bị phản bội
16. 자신감: cảm giác tự tin
17. 소외감: cảm giác bị bỏ rơi
18. 감수성: sự cảm thụ
19. 감동: cảm tưởng
20. 직감: trực cảm, trực giác

21. 소감: cảm nghĩ
22. 예감: dự cảm, linh cảm
23. 감탄하다: cảm thán
24. 감상: cảm tưởng
25. 민감하다: mẫn cảm, nhạy cảm
26. 감명: ấn tượng sâu sắc)
27. 감상문: bài cảm tưởng
28. 감사하다: cảm tạ, cảm ơn
29. 육감: 6 giác quan
30. 죄책감:cảm giác tội lỗi

31. 독감: cảm cúm nặng
32. 감전: bị điện giật
33. 감염: lây nhiễm
34. 감소: giảm thiểu, giảm bớt
35. 감퇴: giảm sút
36. 식육감퇴: sức ăn giảm sút
37. 감하다: giảm
38. 감속: giảm tốc độ
39. 감점: trừ điểm
40. 절감: tiết kiệm

41. 감주: rượu ngọt
42. 감미롭다: vị ngọt
43. 인공감미료: vị ngọt nhân tạo.
44. 고진감래: khổ tận cam lai
45. 감초: cam thảo
46. 감수하다: chịu đựng
47. 감히: dám
48. 용감하다: dũng cảm
49. 과감하다: quả cảm
50. 감독: giám đốc (người trông coi, quản lí)
51. 감시: giám thị
52. 감옥: giám ngục
53. 감금: giam cầm
54. 감방: nhà giam