Từ vựng tiếng Hàn về ngành Nhựa 활제: Chất bôi trơn 열안정제: Chất ổn định nhiệt 가소제: Chất hoá dẻo 산화 방지 제: Chất chống oxy hoá 난영제: Chất chống cháy 충진제: Chất độn 가교제: Chất lưu hoá, chất kết dính 착색제: Chất tạo màu 강화제: Chất tăng cường độ …
Read More »admin
Học hội thoại tiếng Hàn cho người mới
Học hội thoại tiếng Hàn cho người mới Để giúp các bạn học tốt tiếng Hàn Quốc, thì sau đâu tailieutienghan cùng gửi đến các bạn, tài liệu học hội thoại trong tiếng Hàn, đây là tài liệu học dành cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn. Download: …
Read More »Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề Gia đình
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề Gia đình 1. 가족이 몇 분이에요?/몇 분이세요? Gia đình anh có mấy người? 2. 가족이 몇 명이세요? Gia đình anh có mấy người? 3. 가족이 몇 명이에요? Gia đình anh có mấy người? 4. 형제가 어떻게 되세요? Anh có mấy anh chị …
Read More »Download sách Từ điển Việt – Hàn Ebook PDF
Từ điển Việt – Hàn Tác giả: Tô Thị On và Nhóm Cộng Tác Bộ từ điển với nhiều tiếng Hàn thông dụng. Nhà xuất bản từ điện Bách Khoa Những năm gần đây người Việt học tiếng Hàn Quốc ngày càng đông do đó sự phát triển giao lưu …
Read More »Download tài liệu Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Ebook PDF
Tài Liệu Tự Học Giao Tiếp Tiếng Hàn Tác giả : Lê Huy Khoa Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản” là cuốn sách giúp các bạn có thể giao tiếp thông thường với người Hàn Quốc khi đi du lịch hay là nền tảng để bắt đầu học …
Read More »30 Cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Hàn
30 Cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Hàn Trong quá trình học tiếng Hàn chúng ta sẽ rất dễ bị nhầm lẫn với các cặp từ dưới dây. Sau đây chúng ta sẽ cùng học những cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Hàn 1. 축제 (Lễ …
Read More »Học cách nói lời cảm ơn/ xin lỗi bằng hành động trong tiếng Hàn
Học cách nói lời cảm ơn/ xin lỗi bằng hành động trong tiếng Hàn Nói chúc mừng và xin lỗi bằng tiếng Hàn chắc chắn là những câu đầu tiên mà ai học tiếng Hàn ai cũng biết, nhưng muốn nói cảm ơn và xin lỗi thể hiện bằng cách …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Dụng cụ Y tế và Hoạt động trị liệu
Từ vựng tiếng Hàn về Dụng cụ Y tế và Hoạt động trị liệu Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế Từ vựng tiếng Hàn Dụng cụ Y tế 링거 dịch truyền 가습기 máy phun ẩm 주사 tiêm (chích) thuốc 붕대 băng gạc 청진기 ống nghe …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Thuốc và các Khoa bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về Thuốc và các Khoa bệnh Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế Các Khoa bệnh trong bệnh Viện 종합병원 bệnh viện đa khoa 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu) 구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các chứng viêm của bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về các chứng viêm của bệnh Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế 갑상선염 Viêm tuyến giáp 골 관절염 Viêm khớp 다발관절염 Viêm đa khớp 골수염 Viêm tủy 인두염 Viêm họng 구내염 Viêm trong miệng 고환염 Viêm tinh hoàn 귀두염 Viêm quy …
Read More »