Câu nói tiếng Hàn giúp bạn có động lực học tập CÂU NÓI TRUYỀN CẢM HỨNG HAY NHẤT BẰNG TIẾNG HÀN 1. 멈추지 말고 계속 해나가기만 한다면 늦어도 상관없다. Sẽ chẳng hề gì khi bạn đi chậm, miễn là đừng dừng lại. (Khổng Tử) 2. 어디든 가치가 있는 곳으로 가려면 …
Read More »admin
HỌC TỪ VỰNG HÁN HÀN QUA ÂM HÁN 안
HỌC TỪ VỰNG HÁN HÀN QUA ÂM HÁN 안 Âm Hán Hàn là một cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Hàn. Kanata tiếp tục gửi tới các bạn một số âm Hán có từ 안; 1.안 An: yên ổn, an toàn 안녕 an ninh – sự yên ổn …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các thủ tục làm visa
Từ vựng tiếng Hàn về các thủ tục làm visa Visa là giấy tờ mà một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nơi người xin cấp không phải là công dân cấp với mục đích nhập cảnh và lưu trú trong khoảng thời gian nhất định. 1. 출입국관리사무소 (chul-ib-kuk-koan-ri-sa-mu-so): …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về hồ sơ cư trú tại Hàn Quốc
??TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HỒ SƠ CƯ TRÚ TẠI HÀN QUỐC?? ?Đơn từ tổng hợp: 통합신청서: Đơn đăng ký tổng hợp 외국인 등록: Đăng ký người nước ngoài 등록증 재발급: Đăng ký xin cấp lại thẻ cư trú 체류기간 연장허가: Xin gia hạn thời gian cư trú 체류자격 부여: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa
Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa 1. 외교 (A-1)Visa Ngoại giao 2. 공무 (A-2)Visa Công vụ 3. 협정 (A-3)Visa Hợp tác 4. 일시취재 (C-1)Visa phóng viên ngắn hạn 5. 단기방문 (C-3)Visa du lịch ngắn hạn 6. 단기취업 (C-4)Visa làm việc ngắn hạn 7. 문화예술 (D-1)Visa văn hoá, nghệ …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 17
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 17 81. (으)ㄴ들 :”dù có.. thì cũng..” -ĐT,TT,있다/없다 + -(으)ㄴ들 -DT + -(이)ㄴ들 82. DT +치고(는): “so với…thì”../ “trong tất cả…không loại trừ ai/cái gì… 83. -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 탓 Thì quá khứ/Tính từ + -(으)ㄴ 탓 Hiện tại + 는 탓 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 16
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 16 76. -기보다는: “So với…thì…(tốt hơn)” 77. -(으)로 말미암아 = giống như: ‘-때문에’, ‘-(으)로 인하여’ (Do, vì, bởi) 78. -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 듯하다 +(으)ㄴ 듯하다/ có lẽ đã +는 듯하다/ có lẽ đang +(으)ㄹ 듯하다/ có lẽ sẽ(sắp) Tính từ +(으)ㄴ 듯하다 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 15
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 15 71. ĐT+ -ㄹ 나위가 없다 : “khỏi phải nói thêm”, “không cần gì thêm”… 72. -(으)ㄴ/는 편이다 : “thường”,”khá là “… TT+ ㄴ/은 편이다 ĐT(hiện tại)+ 는 편이다 ĐT(quá khứ)+ ㄴ/은 편이다 73. 다시피: gần như là”, “giống như …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 14
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 14 66. -(으)ㄹ뿐더러 Động từ, tính từ + -(으)ㄹ뿐더러 Danh từ + 일뿐더러 Nghĩa: “không những…mà còn”,”hơn thế nữa…” 67. -고자 68. DT+ -는 고사하고: “…không nói đến nữa là…” 69. 은/는/인데: tuy nhưng”, “vậy nhưng….. 70. A/V +을.ㄹ 게 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 13
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 13 61. Danh/Động/Tính từ + (으)ㄴ/는 걸 보니(까): Thấy/Nhìn ….thì có lẽ… 62. ĐT+ (으)나 마나: “…cũng như không”, vô ích… 63. DT,ĐT,TT+ (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 64. ĐT+지 그래요?: “làm thử đi”/ “làm thử coi”…. 65. ĐT-기 일쑤이다:”hay”, “thường xuyên”, …
Read More »