Home / admin (page 5)

admin

Từ vựng tiếng Hàn về các thủ tục làm visa

Từ vựng tiếng Hàn về các thủ tục làm visa Visa là giấy tờ mà một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nơi người xin cấp không phải là công dân cấp với mục đích nhập cảnh và lưu trú trong khoảng thời gian nhất định. 1. 출입국관리사무소 (chul-ib-kuk-koan-ri-sa-mu-so): …

Read More »

Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa

Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa 1. 외교 (A-1)Visa Ngoại giao 2. 공무 (A-2)Visa Công vụ 3. 협정 (A-3)Visa Hợp tác 4. 일시취재 (C-1)Visa phóng viên ngắn hạn 5. 단기방문 (C-3)Visa du lịch ngắn hạn 6. 단기취업 (C-4)Visa làm việc ngắn hạn 7. 문화예술 (D-1)Visa văn hoá, nghệ …

Read More »

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 16

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 16 76. -기보다는: “So với…thì…(tốt hơn)” 77. -(으)로 말미암아 = giống như: ‘-때문에’, ‘-(으)로 인하여’ (Do, vì, bởi) 78. -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 듯하다 +(으)ㄴ 듯하다/ có lẽ đã +는 듯하다/ có lẽ đang +(으)ㄹ 듯하다/ có lẽ sẽ(sắp) Tính từ +(으)ㄴ 듯하다 …

Read More »

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 14

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 14 66. -(으)ㄹ뿐더러 Động từ, tính từ + -(으)ㄹ뿐더러 Danh từ + 일뿐더러 Nghĩa: “không những…mà còn”,”hơn thế nữa…” 67. -고자 68. DT+ -는 고사하고: “…không nói đến nữa là…” 69. 은/는/인데: tuy nhưng”, “vậy nhưng….. 70. A/V +을.ㄹ 게 …

Read More »

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 13

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 13 61. Danh/Động/Tính từ + (으)ㄴ/는 걸 보니(까): Thấy/Nhìn ….thì có lẽ… 62. ĐT+ (으)나 마나: “…cũng như không”, vô ích… 63. DT,ĐT,TT+ (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 64. ĐT+지 그래요?: “làm thử đi”/ “làm thử coi”…. 65. ĐT-기 일쑤이다:”hay”, “thường xuyên”, …

Read More »