Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 2 6. ‘-아/어/해서’ vs ‘-느라고’ 7. ĐT+ -ㄹ/을 만하다: “có giá trị, có ý nghĩa”,”đáng để” 8. DĐTT+ ㄹ/을 리가 없다: “không có lý nào”… 9. Danh từ, Động từ, Tính từ + 거든: “nếu”,”giả như” 10. Động từ, Tính …
Read More »admin
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 1
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 1 1. ĐT + 기가 무섭게: “ngay , ngay lập tức..” 2. ĐT + 다 보니까 3. -는 바람에 4. -다가는 5. -느라고 ****************************≧◠◡◠≦******************************** 1. ĐT + 기가 무섭게 Đây là dạng nhấn mạnh của -자마자, mang ý nghĩa là: …
Read More »Lượng từ trong tiếng Hàn
Lượng từ trong tiếng Hàn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về Lượng Từ trong tiếng Hàn. Xem thêm: 1000 Câu luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 1 Tiểu từ thời gian trong tiếng Hàn: Time에
Read More »110 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK
110 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK 1. ĐT+ 다시피: gần như là”, “giống như là…/”theo như”… . Có nghĩa “gần như là”, “giống như là” 우리는 싸우다시피 해서 이 장소를 빌렸습니다. Chúng tôi đã mượn được chỗ này như là đã đấu tranh vậy. (ý nói …
Read More »Câu giao tiếp tiếng Hàn dùng khi đi cắt tóc
Câu giao tiếp tiếng Hàn dùng khi đi cắt tóc Các câu hỏi của người cắt tóc: 1. 머리를 어떻게 해 드릴까요? => Anh/chị muốn làm tóc thế nào ? 2. 어떤 스타일로 해 드릴까요? => Anh/chị thích kiểu nào ? 3. 어떻게 잘라 드릴까요? => Anh/chị muốn cắt ra …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chế biến thực phẩm
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chế biến thực phẩm Một số Từ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm: 요리하다 /yolihada/: nấu. 튀기다 /twigida/: Chiên. 자르다 /jaleuda/: Thái. 증류하다 /jeunglyuhada/: Chưng cất. 다지다 /dajida/: Băm. 굽다 /gubda/: Nướng. 찌다 /jjida/: Hấp. 삶은 /salm-eun/: Luộc. 혼합하다 /honhabhada/: Trộn. 정미하다 …
Read More »Các câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong công ty Hàn Quốc
Các câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong công ty Hàn Quốc Các câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong công ty. Xem thêm: Những câu tiếng Hàn dùng trong trường hợp khẩn cấp 12 Từ dùng để hỏi trong tiếng Hàn
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân 화장대: bàn trang điểm 개인 욤품: đồ dùng cá nhân 가방: túi 스킨: nước hoa hồng 매트리스: nệm 이불: mềm bông 누비 이불: drap trải giường 비디워서: sữa tắm 면도칼: dao cạo râu 침대 씌우개: drap phủ giường 립스틱: son môi …
Read More »So sánh đuôi câu 네요 và 군요 trong tiếng Hàn
SO SÁNH ĐUÔI CÂU 네요 Và 군요 네요 và 군요 là hai đuôi câu xuất hiện rất nhiều trong văn nói của người Hàn Quốc, các bạn sẽ rất dễ dàng bắt gặp chúng trong các bộ phim, chương trình giải trí hay ngay cả cuộc hội thoại thường ngày …
Read More »100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hoa hậu
100 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hoa hậu Trong bài này chúng ta sẽ cùng họp về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cuộc thi hoa hậu. 미인 – mĩ nhân 대회 – cuộc thi 미모 – vẻ đẹp 진행 – tiến hành 대표 – đại …
Read More »