Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chế biến thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chế biến thực phẩm

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chế biến thực phẩm

Một số Từ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm:

요리하다 /yolihada/: nấu.

튀기다 /twigida/: Chiên.

자르다 /jaleuda/: Thái.

증류하다 /jeunglyuhada/: Chưng cất.

다지다 /dajida/: Băm.

굽다 /gubda/: Nướng.

찌다 /jjida/: Hấp.

삶은 /salm-eun/: Luộc.

혼합하다 /honhabhada/: Trộn.

정미하다 /jeongmihada/: Xay.

말리다 /mallida/: Phơi khô.

훈제하다 /hunjehada/: Hun khói.

냉동하다 /naengdonghada/: Đông lạnh.

절이다 /jeol-ida/: Muối chua.

태우다 /taeuda/: Đốt.

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn khi đi siêu thị
3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1