Từ vựng tiếng Hàn về các chứng viêm của bệnh
Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế
갑상선염 Viêm tuyến giáp
골 관절염 Viêm khớp
다발관절염 Viêm đa khớp
골수염 Viêm tủy
인두염 Viêm họng
구내염 Viêm trong miệng
고환염 Viêm tinh hoàn
귀두염 Viêm quy đầu
근막염 Viêm màng gân
정맥염 Viêm tĩnh mạch
임피(lympho)선염 Viêm hạch bạch huyết
췌장염 Viêm tụy
피부염 Viêm da
비염 Viêm mũi (Viêm xoang)
사구체 신염 Viêm thận tiểu cầu
위장염 Viêm dạ dày
중이염 Viêm tai giữa
폐염 viêm phổi
기관지염 viêm phế quản
유행성 하선염 Quai bị
중복감염, 2차감염 Bội nhiễm
진단서 hồ sơ trị bệnh
진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
처방서 đơn thuốc
왜래 진료 지침서 bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
순환기 질환 các bệnh về tim mạch
부기, 부종 phù thũng 심
장부전, 심장기능상실 suy tim
고지질혈증 tăng mỡ máu
고혈압 cao huyết áp
드근거림 tim hồi hộp, đập mạnh
레이노현상 Raynaud’s phenomenon, hội chứng Raynau