Tên những mẫu đơn bằng tiếng Hàn .
Read More »Từ vựng
Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn
Tất tần tật Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn cho mọi trình độ Trong tiếng Hàn, kho tàng từ vựng là vô cùng phong phú, đặc biệt là các tính từ, các từ viết khác nhau nhưng khi đọc lại gần giống nhau nên nếu không nắm bắt …
Read More »Các cặp từ tiếng Hàn gần nghĩa thông dụng
Các cặp từ tiếng Hàn gần nghĩa thông dụng Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn có nghĩa gần gống nhau. Xem thêm: 55 Cặp Tính Từ đối nghĩa trong tiếng Hàn Phân biệt từ động nghĩa trong tiếng Hàn: 완성 và 완료
Read More »Cụm động từ tiếng Hàn về Mua Sắm
Cụm động từ tiếng Hàn về Mua Sắm Từ vựng hàn dùng khi mua hàng Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm
Read More »55 Cặp Tính Từ đối nghĩa trong tiếng Hàn
CÁC CẶP TÍNH TỪ ĐỐI NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN 1. 가깝다 >< 멀다 gần >< xa 2. 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng 3. 가난하다 >< 부유하다 nghèo nàn >< giàu có 4. 간단하다>< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp 5. 거칠다 >< 부드럽다 sần sùi >< mềm mại 6. …
Read More »Từ vựng tiếng hàn chủ đề dọn dẹp trong gia đình
Từ vựng tiếng hàn chủ đề dọn dẹp trong gia đình Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp, giặt giũ trong gia đình. 청소하다 (cheongso hada): Dọn dẹp. 청소 서비스 (jeongso seobiseu): Dịch vụ dọn dẹp. 닦다 (takkta): Chà, cọ. …
Read More »Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp từ đề thi Topik
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp từ đề thi Topik Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Hàn trung cấp có trong đề thi TOPIK – Một file về từ vựng trung cấp được nhóm theo chủ đề – Kích cỡ tệp khoảng 60 trang. – …
Read More »Những câu cảm thán trong tiếng Hàn
Những câu cảm thán trong tiếng Hàn Các câu cảm thán trong tiếng Hàn thường dùng 할말 없다 증말. [hal-mal op-ta jung-mal]: Bó tay. 포기다 포기. [pho-ki-ta pho-ki]: Bó tay. 두손 두발 다들었다. [tu-son tu-bal ta-tu-rot-ta]: Bó tay. 지겨워요. [ji-kyo-wo-yo]: Chán quá. 아이고! [a-i-goo]: Chết cha! 세상에, 오마이갓! [se-sang-e, o-ma-i-kat]: …
Read More »130 Từ vựng tiếng Hàn về tên Bệnh phổ biến
130 Từ vựng tiếng Hàn về tên Bệnh phổ biến Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các loại bệnh phổ biến. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các chứng bệnh Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh
Read More »Động từ tiếng Hàn sơ cấp thường gặp
Động từ tiếng Hàn sơ cấp thường gặp 가다 : đi (người nói đến chỗ người nghe) 오다 : đến (người nghe đến chỗ người nói) 보다 : nhìn, xem 듣다 : nghe 하다 : làm 배우다 : học (chính quy, có người hướng dẫn) 공부하다 : học (nói chung, …
Read More »