Từ vựng tiếng Hàn về ngành Nhựa 활제: Chất bôi trơn 열안정제: Chất ổn định nhiệt 가소제: Chất hoá dẻo 산화 방지 제: Chất chống oxy hoá 난영제: Chất chống cháy 충진제: Chất độn 가교제: Chất lưu hoá, chất kết dính 착색제: Chất tạo màu 강화제: Chất tăng cường độ …
Read More »Từ vựng
Download sách Từ điển Việt – Hàn Ebook PDF
Từ điển Việt – Hàn Tác giả: Tô Thị On và Nhóm Cộng Tác Bộ từ điển với nhiều tiếng Hàn thông dụng. Nhà xuất bản từ điện Bách Khoa Những năm gần đây người Việt học tiếng Hàn Quốc ngày càng đông do đó sự phát triển giao lưu …
Read More »30 Cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Hàn
30 Cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Hàn Trong quá trình học tiếng Hàn chúng ta sẽ rất dễ bị nhầm lẫn với các cặp từ dưới dây. Sau đây chúng ta sẽ cùng học những cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Hàn 1. 축제 (Lễ …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Dụng cụ Y tế và Hoạt động trị liệu
Từ vựng tiếng Hàn về Dụng cụ Y tế và Hoạt động trị liệu Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế Từ vựng tiếng Hàn Dụng cụ Y tế 링거 dịch truyền 가습기 máy phun ẩm 주사 tiêm (chích) thuốc 붕대 băng gạc 청진기 ống nghe …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Thuốc và các Khoa bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về Thuốc và các Khoa bệnh Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế Các Khoa bệnh trong bệnh Viện 종합병원 bệnh viện đa khoa 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu) 구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các chứng viêm của bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về các chứng viêm của bệnh Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế 갑상선염 Viêm tuyến giáp 골 관절염 Viêm khớp 다발관절염 Viêm đa khớp 골수염 Viêm tủy 인두염 Viêm họng 구내염 Viêm trong miệng 고환염 Viêm tinh hoàn 귀두염 Viêm quy …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các triệu chứng của bệnh
Từ vựng tiếng Hàn về các triệu chứng của bệnh Cùng học những từ vựng tiếng Hàn về ngành Y Tế Tên những triệu chứng thường gặp của bệnh bằng tiếng Hàn. 복통 đau bụng 치통 đau răng 호흡이 곤란하다 khó thở 기침하다 ho 눈병 đau mắt 요통 Đau lưng …
Read More »Phó từ tiếng Hàn thường dùng
Phó từ tiếng Hàn thường dùng Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 200 PHÓ TỪ (부사) tiếng Hàn thường được sử dụng. Tiếng Hàn và Nghĩa Tiếng Hàn và Nghĩa 직접 : trực tiếp 그러니까 : do đó 약간 : một chút, hơi 갑자기 : đột nhiên 매우 …
Read More »300 Từ vựng tiếng Hàn ôn tập Topik 3
300 Từ vựng tiếng Hàn ôn tập Topik 3 Cùng học 300 Từ vựng tiếng Hàn giúp ôn thi TOPIK III 1. 학기: điểm học kỳ 2. 과목: môn học 3. 학점: điểm học (nói chung) 4. 휴강: nghỉ dạy, ngừng dạy 5. 종강: kết thúc khóa, môn 6. 중간고사: …
Read More »100 Cặp từ Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn
100 Cặp từ Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 100 cặp từ đồng nghĩa, gần nghĩa cơ bản trong tiếng Hàn. Xem thêm: Một số cặp Từ Đồng Âm, Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
Read More »