Tài liệu học Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản PDF NGỮ PHÁP CƠ BẢN TIẾNG HÀN của tác giả Lê Huy Khoa, hệ thống một cách đầy đủ, chính xác và khoa học nhất các kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Hàn như danh từ, động từ, tính …
Read More »Ngữ pháp
Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn Sơ Cấp PDF
Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn Sơ Cấp PDF Tiếng Hàn sơ cấp bao gồm những ngữ pháp cơ bản nhất và được ứng dụng nhiều nhất trong cuộc sống hoặc câu văn hàng ngày. Đồng thời làm nền móng để học lên các điểm ngữ pháp trung – …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 17
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 17 81. (으)ㄴ들 :”dù có.. thì cũng..” -ĐT,TT,있다/없다 + -(으)ㄴ들 -DT + -(이)ㄴ들 82. DT +치고(는): “so với…thì”../ “trong tất cả…không loại trừ ai/cái gì… 83. -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 탓 Thì quá khứ/Tính từ + -(으)ㄴ 탓 Hiện tại + 는 탓 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 16
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 16 76. -기보다는: “So với…thì…(tốt hơn)” 77. -(으)로 말미암아 = giống như: ‘-때문에’, ‘-(으)로 인하여’ (Do, vì, bởi) 78. -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 듯하다 +(으)ㄴ 듯하다/ có lẽ đã +는 듯하다/ có lẽ đang +(으)ㄹ 듯하다/ có lẽ sẽ(sắp) Tính từ +(으)ㄴ 듯하다 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 15
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 15 71. ĐT+ -ㄹ 나위가 없다 : “khỏi phải nói thêm”, “không cần gì thêm”… 72. -(으)ㄴ/는 편이다 : “thường”,”khá là “… TT+ ㄴ/은 편이다 ĐT(hiện tại)+ 는 편이다 ĐT(quá khứ)+ ㄴ/은 편이다 73. 다시피: gần như là”, “giống như …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 14
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 14 66. -(으)ㄹ뿐더러 Động từ, tính từ + -(으)ㄹ뿐더러 Danh từ + 일뿐더러 Nghĩa: “không những…mà còn”,”hơn thế nữa…” 67. -고자 68. DT+ -는 고사하고: “…không nói đến nữa là…” 69. 은/는/인데: tuy nhưng”, “vậy nhưng….. 70. A/V +을.ㄹ 게 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 13
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 13 61. Danh/Động/Tính từ + (으)ㄴ/는 걸 보니(까): Thấy/Nhìn ….thì có lẽ… 62. ĐT+ (으)나 마나: “…cũng như không”, vô ích… 63. DT,ĐT,TT+ (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다 64. ĐT+지 그래요?: “làm thử đi”/ “làm thử coi”…. 65. ĐT-기 일쑤이다:”hay”, “thường xuyên”, …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 12
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 12 56. ~을/를 통해서/통하여: Thông qua… 57. ***DT~에 의하면: “Theo như…thì”, “Nếu theo như…” 58. DT,ĐT,TT+ 길래: do, vì… 59.– 아/어/해(서) 죽겠다 60. ĐT,TT+ ‘-아/어/여야’ DT+ ‘(이)라야’ : “phải…thì mới..” ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 56. ~을/를 통해서/통하여 Nghĩa: Thông qua… 동물들은 싸움을 통해서 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 11
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 11 51. ĐT + -(으)려고: Định, để 52. ĐT + -기 전에: “trước” 53. Động từ + (으)ㄴ/는 김에 : “nhân tiện”, “tiện thể” 54. Danh từ+ -에 따라(서): Tuỳ theo, theo.. 55. DT + 에 대해(서)/에 대하여 DT+ 에 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 10
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 10 46. 라고 하다 / (이)라고(요) /(이)래요. 47. 아/어/해 가지고: “…sau đó..”, “xong rồi…” 48. -아/어/해 놓다/두다:đặt, để, “lưu”…. 49. Động từ + -(으)ㄹ래(요) 50. –되:nhưng mà, tuy nhưng…” ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 46. 라고 하다 (이)라고(요) (이)래요 1) Trường hợp với đuôi …
Read More »