Home / Ngữ pháp (page 2)

Ngữ pháp

Ngữ pháp tiến g Hàn Quốc. Tổng hợp những mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn được sử dụng trong học tập, ôn thi và cuộc sống hàng ngày.

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 9

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 9 41. -고 있다 vs -아/어/해 있다 42. Động từ+ -아/어/해 대다: “nhiều”, “hay”, “liên tục” 43. [-는/(으)ㄴ/(으)ㄹ] 모양이다:”Có vẻ”,”hình như” 44. **자고 하다 = 재(요)/ 자고(요) 45. DT+ -롭다 ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 41. -고 있다 vs -아/어/해 있다 1. -고 있다 …

Read More »

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 8

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 8 36. –스럽다: ‘vẻ’, ‘niềm’, ‘sự’…. 37…-고도 남다: “thừa đủ” để làm một việc gì đó. 38. Động từ + 어/아/해 있다 : “đã đang”, “đã được”… 39.. Danh từ + 답다: giống, như… 40. **다고 하다 = 대(요) ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** …

Read More »

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 7

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 7 31. 아무리… -아/어/해도:Dù..thì vẫn/thì cũng 32. ĐT+ ‘-곤 하다’ :”hay”; “đã hay”… 33. ĐT+ -아/어 버릇하다 34. Phân biệt ‘조차’/ “마저”/ “까지”. 35. -는/은커녕:(không những…mà ngay đến…) ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 31. 아무리… -아/어/해도 Dù..thì vẫn/thì cũng •아무리 바빠도 식사를 합니다. … …

Read More »

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 6

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 6 26. –더라고(요): bộc lộ cảm than 27. . 아/어/해지다: Trở nên… 28.. -고 말다: “mất”, “xong”…”nhất định sẽ..” 29. – 아/어/해 봤자 30. –았/었/했더라면:Nếu đã..thì đã.. ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 26. -더라고(요) Kể về một việc(sự thật) mà bản thân đã trực …

Read More »

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 4

Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 4 16. ㄹ걸(요) : có lẽ”, chắc là.. 17. – 잖아(요). 18. Danh từ -에 못지않게: “ngang ngửa”, “chả kém gì” 19. -(으)ㄹ 뻔하다: Suýt nữa thì , chút xíu nữa thì… 20. -(으)ㄹ 테니까 : ‘sẽ..nên’ ****************************≧◠◡◠≦******************************** 16. ㄹ걸(요) …

Read More »