Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến báo cáo tài chính

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến báo cáo tài chính

Từ vựng tiếng Hàn về chi phí vật phẩm, nợ và VAT

1. 잉여가치 : giá trị thặng dư

2. 부채 : món nợ

3. 상품 : mặt hàng, vật phẩm

4. 비품 : vật cố định

5. 건물 : nhà cửa

6. 토지 : đất đai

7. 반제품 : hàng bán thủ công

8. 재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho

9. 산출측면(매출액, 부가가치, 이익) : về mặt sản xuất ra(tiền bán hàng, giá trị gia tăng, lợi nhuận)

10. 투입측면(생산성, 투자효율-자본이익률) : về mặt đầu tư(sức sản xuất, hiệu suất

11. 기업회계 : đầu tư- tỷ lệ lợi nhuận)

12. 공제 된 부가세 : (VAT)thuế VAT được khấu trừ

13. 상품 및 서비스의 공제 된 부가세 : (VAT)Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ

14. 고정자산의 공제 된 부가세 : (VAT) Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định

15. 선급 비용 (단기) : chi phí trả trước ( ngắn hạn)

16. 미착자신 : Hàng mua đang trên đường

17. 재원 : Nguyên vật liệu

18. 공구와 기구 : công cụ dụng cụ

19. 재공품 : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

20. 제품 : thành phẩm

21. 상품 : Hàng hóa

22. 상품 : giá mua hàng hóa

23. 상품매입부대비용 : Chi phí thu mua hàng hóa

24. 건물 및 토지 : nhà, vật kiến trúc

25. 기계장치 : máy móc, thiết bị

26. 차량운반기 : phương tiện vận tải, truyền dẫn

27. 비품 : thiết bị, dụng cụ quản lý

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán khác

1. 사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng

2. 이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư

3. 원가계산 : tính nguyên giá

4. 의사결정회계 : quyết sách kế toán

5. 성가평가회계 : đánh giá thành quả kế toán

6. 관리회계의 역할 : vai trò của quản lý kế toán

7. 의사결정 데이터 제공: cung cấp thông tin quyết toán

8. 적절한 업적관리 : quản lý thành tích chính xác

9. 신속한 의사결정 : quyết đoán nhanh chóng

10. 이익관리와 사회공헌 : cống hiến xã hội và quản lý lợi nhuận

11. 사회분배(납세), 내부 유보 : phân chia xã hội( nộp thuế), bảo lưu nội vụ

12. 주주, 경영자, 종업원에게 분배 : phân chia cho cổ đông, người kinh doanh, nhân viên

13. 고객 분배(품질과 가격) : phân chia khách hàng( chất lượng và giá cả)

14. 업적과 투입(성과평가) : thành tích và đầu tư ( đánh giá thành quả)

15. 단기투자 : đầu tư ngắn hạn

16. 단기투자평가충담금 : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

17. 거래처 채권 : Phải thu của khách hàng

18. 내부채권 : Phải thu nội bộ

19. 기타 채권 : Phải thu khác

20. 대손평가충담금 : Dự phòng giảm thu khó đòi

21. 선급금 : Tạm ứng

22. 단기보증금 : thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

23. 재고상품대손충담금 : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

24. 유형 고정 재산TSCĐ : hữu hình

25. 토지사용권 : Quyền sử dụng đất

26. 창업비 : Quyền phát hành

27. 저작권 : Bản quyền, bằng sáng chế

28. 상표권 : Nhãn hiệu hàng hóa

29. 소프트웨어 : phần mềm máy vi tính

30. 특허권 : Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

31. 기타 무향자산 : TSCĐ vô hình khác

32. 고정자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ

33. 유형자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ hữu hình

34. 리스자산 자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

35. 무형자산 자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ vô hình

36. 부동산 투자 감가상각비 : Hao mòn bất động sản đầu tư

37. 부동산 투자: Bất động sản đầu tư

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến báo cáo tài chính
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tài sản và tiền tệ