Home / Học tiếng Hàn / 8 Cách sử dụng của “잘” trong giao tiếp tiếng Hàn

8 Cách sử dụng của “잘” trong giao tiếp tiếng Hàn

8 CÁCH SỬ DỤNG CỦA “잘” TRONG GIAO TIẾP TIẾNG HÀN

?NGHĨA 1:
“잘” kết hợp với 1 động từ để diễn tả việc làm gì đó 1 cách đúng đắn, 1 cách thận trọng, kỹ càng, chu đáo
VD: 잘 생각 해 보세요 (Anh hãy suy nghĩ kỹ đi)
잘 결정했어요 (Anh đã quyết định rất đúng đắn)

?NGHĨA 2:
Diễn tả 1 hành động, trạng thái nào đó vừa vặn, vừa đủ, đúng lúc, phù hợp
VD: 한국 음식이 입에 잘 맞아요 (Món ăn Hàn Quốc rất hợp khẩu vị)
사이즈가 잘 맞아요? (Size có vừa không)

?NGHĨA 3:
Làm gì đó 1 cách rất cuốn hút và xinh đẹp, cái gì đó xuất hiện một cách đẹp
VD: 사진이 잘 나왔어요 (Ảnh rất đẹp)
그 친구가 옷을 잘 입어요 (Bạn ấy ăn mặc rất đẹp)

?NGHĨA 4:
Làm gì đó 1 cách thoải mái, xả láng, sung sướng, một cách hài lòng
VD: 잘 자요 (Ngủ ngon nhé)
잘 먹네요 (Ăn thoải mái và rất ngon lành)

?NGHĨA 5:
Diễn tả 1 việc gì đó diễn ra thuận lợi, không có chướng ngại, không có cản trở hay việc nào đó diễn ra 1 cách bình an, không có bất kỳ chuyện gì không hay xảy ra
VD: 잘 도착했어요? (Anh đến nơi an toàn rồi chứ?)
잘 지내요? ( Bạn có khỏe không?)

?NGHĨA 6: Làm gì đó 1 cách giỏi giang,thành thạo, khéo léo và có tài, có năng lực
VD: 우리 성생님이 잘 가르쳐요 (Cô giáo tôi dạy rất hay)
저는 요리를 잘해요 (Tôi nấu ăn giỏi)

?NGHĨA 7: Rõ/ không rõ cái gì
VD: 그 사람 잘 알아요 (Tôi hiểu rất rõ về anh)

?NGHĨA 8: Diễn tả việc gì đó dễ dàng xảy ra, thường xuyên xảy ra
VD: 우리 사장님은 화를 너무 잘 내세요 (Giám đốc tôi rất dễ cáu)