Câu nói tiếng Hàn giúp bạn có động lực học tập CÂU NÓI TRUYỀN CẢM HỨNG HAY NHẤT BẰNG TIẾNG HÀN 1. 멈추지 말고 계속 해나가기만 한다면 늦어도 상관없다. Sẽ chẳng hề gì khi bạn đi chậm, miễn là đừng dừng lại. (Khổng Tử) 2. 어디든 가치가 있는 곳으로 가려면 …
Read More »Học tiếng Hàn
Lượng từ trong tiếng Hàn
Lượng từ trong tiếng Hàn Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về Lượng Từ trong tiếng Hàn. Xem thêm: 1000 Câu luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 1 Tiểu từ thời gian trong tiếng Hàn: Time에
Read More »So sánh đuôi câu 네요 và 군요 trong tiếng Hàn
SO SÁNH ĐUÔI CÂU 네요 Và 군요 네요 và 군요 là hai đuôi câu xuất hiện rất nhiều trong văn nói của người Hàn Quốc, các bạn sẽ rất dễ dàng bắt gặp chúng trong các bộ phim, chương trình giải trí hay ngay cả cuộc hội thoại thường ngày …
Read More »SỰ KHÁC NHAU CỦA CÁCH NÓI NGƯỜI SEOUL VÀ BUSAN
SỰ KHÁC NHAU CỦA CÁCH NÓI NGƯỜI SEOUL VÀ BUSAN HỌC TIẾNG HÀN PHIÊN BẢN GIỌNG BUSAN 1. Em thích anh / Anh thích em Giọng Busan: 내 니 좋타 /nae-ni-cho-tha ) Giọng Seoul: 나 너 좋아해 (na- neo- cho-a-hae/ 2. Gì vậy? Giọng Busan: 뭐고 / mwo-go/ Giọng Seoul: …
Read More »Các từ chỉ “Khách” trong tiếng Hàn
Các từ chỉ “Khách” trong tiếng Hàn 1. Phổ biến nhất là 손님, 고객, theo từ điển giải thích – 고객 thường dùng với nghĩa người đến cửa hàng mua sản phẩm – 손님 người được mời đến dự lễ, người đến xem biểu diễn, người sử dụng phương tiện …
Read More »Những Mẫu Văn Bản Tiếng Hàn
Những Mẫu Văn Bản Tiếng Hàn 1. 이력서 Lý lịch cá nhân 2. 건설계약서 hợp đồng xây dựng 3. 고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng lao động 4. 근로 내규 Nội qui lao động 5. 근로계약서 Hợp đồng lao động 6. 동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh 7. 매매계약서 Hợp …
Read More »CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM CUỐI (PATCHIM)
CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM CUỐI (PATCHIM) Đây là 1 phần rất quan trọng mà nhiều người khi mới bắt đầu học thường bỏ qua. Trong tiếng Hàn có rất nhiều phụ âm cuối (hay còn gọi là patchim – 받침), tuy nhiên chỉ có 7 cách để đọc những …
Read More »Tiểu từ thời gian trong tiếng Hàn: Time에
Tiểu từ thời gian trong tiếng Hàn: Time에 Tiểu từ THỜI GIAN = Time에 Có 7 danh từ thời gian không cần dùng 에 là ▪︎ 오늘 (hôm nay), 어제 (hôm qua), 그저께 (hôm kia), 내일 (ngày mai), 모레 (ngày mốt) ▪︎ 지금 (bây giờ), 언제 (khi nào) Ví dụ …
Read More »1000 Câu luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 1
1000 Câu luyện dịch tiếng Hàn sơ cấp 1 Cùng chia sới các bạn học tiếng Hàn bộ 1000 Câu luyện dịch tiếng Hàn TRUNG TÂM TIẾNG HÀN THE KOREAN SCHOOL Download: PDF Xem thêm: Từ Vựng Hán Hàn Đơn Kép 2236 Từ Vựng Hán Hàn Tổng Hợp
Read More »Phân biệt 지금 và 이제 trong tiếng Hàn
Phân biệt 지금 và 이제 trong tiếng Hàn 지금 và 이제 học ngay để không còn nhầm lẫn nhé Xem thêm: Phân biệt 보내다 và 지내다 Phân biệt cách dùng Trạng Từ 이,히, 게 trong tiếng Hàn
Read More »