Home / Từ vựng / Tổng hợp từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

Tổng hợp từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

Tổng hợp từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn

1. 축제 (Lễ hội) vs 숙제 (Bài tập về nhà)

2. 소리 (Âm thanh) vs 수리 (Sửa chữa)

3. 고기 (Thịt) vs 거기 (Ở đó)

4. 조금 (Nhỏ) vs 지금 (Bây giờ)

5. 사람 (Người) vs 사랑 Love (Yêu)

6. 오래 (Thời gian dài) vs 올해 (Năm nay)

7. 바지 (Quần dài) vs 반지 (Nhẫn)

8. 가족 (Gia đình) vs 가죽 (Da)

9. 쉬어요 (Nghỉ ngơi) vs 쉬워요 (Dễ dàng)

10. 사장 (Sếp) 시장 (Chợ)

11. 사전 (Từ điển) vs 사진 (Ảnh)

12. 달 (Mặt trăng) vs 탈 (Mặt nạ)

13. 게 (Con cua) vs 개 (Con chó)

14. 의자 (Cái ghế) vs 의사 (Bác sĩ)

15. 산 (Núi) vs 삼 (Số 3)

16. 물 (Nước) vs 불 (Cháy)

17. 달 (Mặt trăng) vs 딸 (Con gái)

18. 상 (Giải thưởng) vs 산 (Núi)

19. 팔 (Tay) vs 발 (Bàn chân)

20. 섬 (Đảo) vs 점 (Nốt ruồi)

21. 거울 (Gương) vs 겨울 (Mùa đông)

22. 벌 (Con ong) vs 별 (Ngôi sao)

23. 김 (Rong biển) vs 짐 (Hành lý)

24. 우리 (Chúng ta) vs 유리 (Thủy tinh)

25. 고통 (Đau đớn) vs 교통 (Giao thông)

26. 오리 (Con vịt) vs 요리 (Món ăn)

27. 잎 (Lá cây) vs 입 (Miệng)

28. 코피 (Chảy máu cam vs 커피 (Cà phê)

29. 어제 (Hôm qua) vs 언제 (Khi nào)

30. 울다 (Khóc) vs 웃다 (Cười)

31. 네시 (4 giờ) > < 내시 ( thái giám)

32. 집 (nhà) > < 칩 ( khoai tây chiên)

33. 안녕 (xin chào) > < 안경 (mắt kính)

34. 잎 (lá) > < 입 (miệng)

35. 개 (con chó) > < 게 ( con cua)

36. 자 (thước kẻ) > < 차 ( trà)

37. 의사 (bác sĩ) > < 의자 (cái ghế)

38. 팔 (cánh tay) > < 발 (bàn chân)

39. 횐색 (màu xám) > < 회색 (màu trắng)

40. 여권 (hộ chiếu) > < 여관 (nhà trọ)

41. 요리 (nấu ăn) > < 유리 (thủy tinh)

42. 야구 (bóng chày) > < 약국 (nhà thuốc)

43. 그림 (bức tranh) > < 크림 (kem)

44. 뿔 (sừng) > < 풀 (cỏ)

45. 거기 (ở đó) > < 고기 (thịt)

46. 사람 (người) > < 사랑 (yêu)

47. 물건 (đồ vật) > < 건물 (tòa nhà)

48. 생선 (con cá) > < 선생 (giáo viên)

49. 유행 (thời trang) > < 여행 (du lịch)

50. 우리 (chúng ta) > < 오리 (con vịt)

51. 겨울 (mùa đông) > < 거울 (cái gương)

Xem thêm: Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn