Từ vựng Hán Hàn 회
회복: hồi phục.
– 회복기: thời gian hồi phục
– 회답: hồi đáp.
– 회상: hồi tưởng.
– 회생: hồi sinh.
– 회수: thu hồi.
– 회춘: hồi xuân.
– 회신: hồi âm.
– 감회: hồi tưởng.
Từ vựng Hán Hàn 회
회복: hồi phục.
– 회복기: thời gian hồi phục
– 회답: hồi đáp.
– 회상: hồi tưởng.
– 회생: hồi sinh.
– 회수: thu hồi.
– 회춘: hồi xuân.
– 회신: hồi âm.
– 감회: hồi tưởng.