Từ vựng Hán Hàn 계
계: kế
계획: kế hoạch
계약: kế ước ( hợp đồng)
계약서: bản hợp đồng
계승: kế thừa
계업: kế nghiệp
계모: kế mẫu ( mẹ kế)
계부: kế phụ ( cha dượng)
계실: kế thất ( vợ sau, cách gọi thời xưa)
계책: kế sách
계통: kế thống ( nối ngôi)
계산: kế toán ( tính toán)
계속: kế tục ( liên tục)
계사: kế tự ( thứ tự tiếp sau)
계위: kế vị ( kế thừa địa vị)
Xem thêm:
Học từ vựng Hán Hàn theo từng bộ – Phân 1
Từ Vựng Hán Hàn Đơn Kép