Home / Học tiếng Hàn / Nói cảm ơn trong tiếng Hàn thế nào cho đúng?

Nói cảm ơn trong tiếng Hàn thế nào cho đúng?

Nói cảm ơn trong tiếng Hàn thế nào cho đúng?

Chúng ta thường nghe người Hàn nói cảm ơn bằng những câu như: 감사드립니다, 감사합니다, 감사해요, 고맙습니다, 고마워요, 고마워, 고맙다. Vậy thì những câu này sẽ dùng trong những trường hợp như thế nào, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé!

Cách nói Cảm ơn trong tiếng Hàn như sau :
1. Gốc từ “감사하다”
– 감사합니다 /kam-sa-ham-ni-ta/ (lịch sự)
– 감사해요 /kam-sa-he-yô/ (bình thường)
– 감사해 /kam-sa-he/ (thân mật, gần gũi)

2. Gốc từ “고맙다”
– 고맙습니다 /kô-map-sưm-ni-ta/ ( lịch sự)
– 고마워요 /kô-ma-wuo-yô/ (bình thường)
– 고마워 /kô-ma-wuo/ (thân mật, gần gũi)

Một số mẫu câu cảm ơn thông dụng khác
도와 주셔서 감사합니다. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ)
시간 내주셔서 감사합니다. (Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi)
진심으로 감사합니다. (Xin chân thành cảm ơn)
정말 감사합니다. (Thật sự cảm ơn)
책을 빌려서 고마워요. (Cảm ơn vì đã cho tôi mượn sách)
난 괜찮아. 고마워. (Mình không sao. Cảm ơn cậu)
그렇게 말씀해 주시니 고맙습니다. (Cám ơn vì đã nói như vậy)
알려줘서 고마워요. (Cảm ơn vì đã cho tôi biết)

1. 감사드립니다: Đây là câu cảm ơn lịch sự nhất trong tiếng Hàn. Bản thân từ 감사 là tiếng Hán Hàn có nghĩa là cảm tạ. Dùng với 드리다 dạng kính ngữ, thể hiện sự tôn trọng đối phương ở mức cao nhất. Thường dùng trong những bối cảnh trang trọng, cần giữ khách sáo, ví dụ trong phát biểu, họp mặt. Biểu hiện hay dùng là: 진심으로 감사드립니다.

2. 감사합니다: Đây câu cảm ơn lịch sự có thể dùng trong rất nhiều bối cảnh. Chúng ta dùng câu này cho người mà chúng ta dành sự tôn trọng và biết ơn, đặc biệt là với những người lớn tuổi hơn hoặc những người chúng ta chưa thực sự thân thiết.

3. 감사해요: Đây cũng là một câu cảm ơn lịch sự nhưng thường được sử dụng khi người lớn tuổi hơn cảm ơn người ít tuổi hơn. Mặc dù trong giao tiếp thông thường vẫn dùng đuôi 아/어/여요 nhưng khi nói cảm ơn, nếu người ít tuổi hơn nói với người lớn tuổi hơn thì mình không nên dùng 감사해요 mà nên dùng câu 감사합니다 để thể hiện sự tôn trọng.

4. 고맙습니다: 고맙다 là từ thuần Hàn, câu cảm ơn này cũng là câu lịch sự nhưng nếu so với 감사합니다 thì 감사합니다 nghe trang trọng hơn do là từ Hán Hàn.

5. 고마워요 : Là câu cảm ơn thân mật và tự nhiên hơn 고맙습니다 do dùng đuôi 아/어요. Tuy thân mật nhưng câu này vẫn giữ được sự lịch sự và tôn trọng đối phương chứ không phải câu cảm ơn suồng sã. Câu này được dùng rất nhiều trong đời sống.

6. 고마워: Là dạng nói trống không, 반말 của 고마워요. Dùng trong mối quan hệ bạn bè thân thiết hoặc người trên nói với người dưới.

7. 고맙다: Là dạng tính từ gốc, thường dùng khi người trên nói cảm ơn với người dưới hoặc bạn bè thân mật.