Home / Từ vựng Hán Hàn / Từ vựng Hán Hàn 원

Từ vựng Hán Hàn 원

Từ vựng Hán Hàn 원
Từ vựng Hán Hàn 원 có nghĩa là Nguyên

원가: Nguyên giá (giá thành, giá sản xuất)
원고: Nguyên cáo. Nguyên cáo và bị cáo: 원고와 비고
원음: Nguyên âm
원금: Nguyên kim (tiền vốn, tiền gốc). Vốn và lãi: 원금과 이자
원명: Nguyên danh (tên thật, tên gốc)
원년: Nguyên niên (năm đầu, năm khởi điểm)
원단: Tết Nguyên Đán
원당: Nguyên đường (đường thô)
원목: Nguyên mộc (gỗ thô, gỗ nguyên thớ). Nhà làm bằng gỗ thô: 원목으로 만든 집
원색: Nguyên sắc (màu gốc)
원작: Nguyên tác
원생: Nguyên sinh. Động vật nguyên sinh: 원생동물
원자: Nguyên tử. Thuyết nguyên tử: 원자설
원인: Nguyên nhân (lý do). Nguyên nhân không rõ: 원인불명
원인: Nguyên nhân (người nguyên thủy)
원서: Nguyên thư (sách gốc)
원흉: Nguyên hung (kẻ đầu sỏ). Bắt tên đầu sỏ nhóm buôn lậu: 밀수단의 원흉을 체포하다
원질: Nguyên chất (chất ban đầu)
원로: Nguyên lão. Nhà chính trị lão luyện: 원로정치가
원래: Nguyên lai (vốn dĩ, vốn là)
원적: Nguyên tịch (nguyên quán)
원소: Nguyên tố. Kí hiệu nguyên tố: 원소기호
원칙: Nguyên tắc
원수: Nguyên thủ quốc gia
원료: Nguyên liệu
원리: Nguyên lý
고원: Cao nguyên
초원: Thảo nguyên
평원: Bình nguyên
중원: Trung nguyên.