Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân

화장대: bàn trang điểm

개인 욤품: đồ dùng cá nhân

가방: túi

스킨: nước hoa hồng

매트리스: nệm

이불: mềm bông

누비 이불: drap trải giường

비디워서: sữa tắm

면도칼: dao cạo râu

침대 씌우개: drap phủ giường

립스틱: son môi

파우더: phấn

야간등: đèn ngủ

책상,책꽃이: tủ sách

옷장: tủ quần áo

치약 : kem đánh răng

선크림: kem chống nắng

솔: bàn chải

칫솔: bàn chải đánh răng

속옷: áo lót

Xem thêm:
Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày
Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị