Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
큰물 /khưn mul/: lũ lụt.
조석 /chô sok/: thủy triều.
사막 /sa mak/: sa mạc.
평지 /pyong chi/: đồng bằng.
작은 심 / cha kưn sim/: đảo nhỏ.
군도 /kun tô/: quần đảo.
빠른 조류 /ba rưn chô ryu/: sóng thần.
만 /man/: vịnh.
대양 /te yang/: đại dương.
산허리 /san ho ri/: sườn đồi.
소택지 /sô thek chi/: đầm lầy.
폭포 / pook pô/: thác nước.
목판사 /mook pan sa/: rừng.
골짜기 / rô cha ki/: thung lũng.
언덕 /on tok/: đồi.
발도 /bal tô/: bán đảo.
새벽 /se byok/: bình minh.
화산 /hwa san/: núi lửa.
지진 /chi chin/: động đất.
천연 /cho nyon/: thiên nhiên.
달 /tal/: mặt trăng.
하늘 /ha nuwl/: bầu trời.
땅 /ttang/: mặt đất.
공간 /kong kan/: không gian.
대우주 /te u chu/: vũ trụ.
별 /byol/: sao.
고원 (gowon): Cao nguyên.
초원 (chowon): Thảo nguyên.
동굴 (donggul): Hang động.
개울/ 시내 (gaeul/ sinae): Suối.
숲 (sup): Rừng.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Cách nói thời gian trong tiếng Hàn