Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu

III. DỤNG CỤ Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
A. Dụng cụ Y tế
82 링거 dịch truyền
83 가습기 máy phun ẩm
84 주사 tiêm (chích) thuốc
85 붕대 băng gạc
86 청진기 ống nghe khám bệnh
87 체온계 nhiệt kế
88 혈압계 máy đo huyết áp
89 의료보험카드 thẻ bảo hiểm y tế
90 침 kim châm cứu
91 처방전 toa thuốc
92 파스 cao dán
93 응급치료상자 hộp dụng cụ cấp cứu
94 반창고 băng dán vết thương
95 가제 băng gạc
96 소독약 thuốc sát trùng
97 가루약 thuốc bột
98 압박붕대 băng co dãn
99 찜질팩 túi chườm nóng
100 시럽 thuốc xi-rô
101 삼각붕대 băng tam giác
102 머큐크롬 thuốc đỏ
103 소화제 thuốc tiêu hóa
104 안대 băng che mắt
105 캡슐약 thuốc con nhộng
106 항생연고 thuốc bôi kháng sinh
107 알약 thuốc viên
108 해열제 thuốc hạ sốt
109 비타민제 vitamin tổng hợp
110 진통제 thuốc giảm đau
111 연고 thuốc mỡ
112 밴드 băng cá nhân
113 보청기 máy trợ thính
114 공기 청정기 máy lọc khí

B. Các hoạt động trị liệu
115 초음파 검사 siêu âm
116 X-ray (에스레이) 찍다 chụp X Quang
117 CT를 찍다 chụp CT
118 MRI 찍다 chụp MRI
119 피를 뽑다 lấy máu
120 혈액검사 xét nghiệm máu
121 혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu
122 소변/대변 검사 xét nghiệm nước tiểu, phân
123 내시경 검사 nội soi
124 수술, 시술 mổ, phẫu thuật
125 주사를 맞다 chích thuốc
126 침을 맞다 châm cứu
127 물리치료 vật lý trị liệu
128 깁스를 하다 bó bột