Home / Giao tiếp tiếng Hàn / Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi

Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi

Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi

Trong giao tiếp ứng xử thì cách xưng hô đóng vai trò rất quan trọng vì vậy nếu xưng hô không đúng sẽ tạo nên ấn tượng không tốt với người khác, gây ra sự khó chịu, không thoải mái. Cũng như ở Việt Nam, cách xưng hô trong giao tiếp ở Hàn Quốc khác nhau theo từng cấp bậc, địa vị, mối quan hệ xã hội… Hãy cùng tìm hiểu về cách xưng hô tiếng Hàn theo ngôi nhé!

Đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn được chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:

Số ít: 저/ 나/ 내가 : Tôi, tớ, tao, em, cháu,…

· 저 : dùng trong lần đầu tiên gặp mặt, cần lịch sự, khách sáo với người lớn hơn mình (tuổi tác, chức vụ) => xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ.

· 나 : dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc kém tuổi mình.

· 내가 : dùng khi nói chuyện với người có mối quan hệ thân thiết với mình => xưng hô không cần quá trang trọng.

Số nhiều: 우리 (들) / 저희 (들) 우리: chúng tôi, chúng ta

· 저희 : Là ngôi thứ nhất số nhiều của 저. Không bao hàm người nghe.

· 우리 : Là ngôi thứ nhất số nhiều của 나. Bao gồm cả người nghe và người nói.

· 우리 hoặc 저희 gắn đuôi – 들 vào sau để nhấn mạnh số nhiều.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2:

Số ít: 당신 / 너 / 네가 / 선생 (님): bạn, em

· 당신 : chủ yếu được dùng trong giao tiếp vợ chồng, người yêu.

· 너 : dùng khi nói chuyện với người bằng hoặc ít tuổi hơn, có quan hệ thân thiết với mình.

· 네가 : dùng khi nói chuyện với người có mối quan hệ thân thiết, không cần quá trang trọng.

· 선생 (님) : dùng khi nói chuyện với người lớn, mang tính đề cao, tôn trọng đối phương.

· 자네 : dùng khi nói chuyện với bạn bè, những người thân thiết, chênh lệch dưới 10 tuổi.

Số nhiều: 너희 : là ngôi thứ hai số nhiều của 너.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3:

Số ít:
Chỉ người xác định trong lời nói:

· 그녀 : cô ấy

· 그 (사람) : anh ấy

· 이 사람 : người này

Chỉ người không xác định trong lời nói: 누구 , 아무 : người nào đó (không sử dụng trong câu nghi vấn).

자기 : được sử dụng để tránh lặp lại chủ ngữ.

Ví dụ:

· 그는 자기가 제일 잘한다고 생각한다: Anh ấy nghĩ rằng, anh ấy là người tốt nhất.

Số nhiều: 저희(들): những người kia. Khi sử dụng số nhiều ngôi thứ 3, chúng ta cần phải phân biệt bằng ngữ cảnh, bởi vì, hình thái của nó giống ngôi thứ 1 số nhiều.

Xem thêm:
Cách xưng hô khi gặp gỡ mọi người ở Hàn Quốc
130 Cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng