Home / Cụm từ tiếng Hàn / Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 16: Ở nhà

Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 16: Ở nhà

Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 16: Ở nhà

집에서 Ở nhà
일반적인 영어구들 – Những câu nói chung chung

누구 차 혹은 커피 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà hay cà phê không?
누구 차 한 잔 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà không?
제가 전기 주전자를 켜 놓을게요 anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước
전기 주전자가 끊었어요 nước sôi rồi
불 좀 켜 주세요? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
불 좀 켜 주세요? anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
불 좀 꺼 주세요? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
불 좀 꺼 주세요? anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
제가 뭐 도울것이 있나요? anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?
설거지를 도와 주실래요? anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?
제가 씻을테니 당신이 닦으세요 anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé
저는 자러 갈래요 anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây

가정용 오락 기구 – Giải trí gia đình

TV에 무슨 좋은 것이라도 나오나요? ti vi có chiếu gì hay không?
오늘밤 텔레비전에 무슨 좋은 것이라도 나오나요? tối nay ti vi có chiếu gì hay không?
…… 를 보길 원하세요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?
영화 phim
DVD đĩa DVD
제가 TV 켤까요? anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không?
리모콘 좀 나에게 줄래요? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển
…… 게임 할래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?
장기 cờ vua
카드 bài

TV에서 스포츠 관람하기 – Xem thể thao trên ti vi

그 경기가 몇시에 있어요? mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?
누가 경기에 나와요? ai sẽ chơi?
누가 이기고 있어요? ai sẽ thắng?
점수가 어떻게 되어가고 있어요? tỉ số là bao nhiêu ?
0 대 0 0 – 0
2대 1 2 – 1
누가 이겼어요? ai đã thắng?
비겼어요. tỉ số hòa

식사 중 대화 – Các câu nói trong bữa ăn

……는 무엇이예요? nhà mình ăn gì cho …?
아침 식사 bữa sáng
점심 식사 bữa trưa
저녁 식사 bữa tối
아침 식사가 준비 됐어요 bữa sáng đã xong
점심 식사가 준비 됐어요 bữa trưa đã xong
저녁 식사가 준비 됐어요 bữa tối đã xong
당신은 …… 로 무얼 드시고 싶으세요? anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?
아침 식사 bữa sáng
점심 식사 bữa trưa
저녁 식사 bữa tối
토스트 먹을래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không?
…… 좀 건네줄래요? anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!
소금 lọ muối
설탕 lọ đường
버터 hộp bơ
…… 한잔 마실래요? anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?
nước
오렌지 주스 nước cam
와인 rượu
조심해요, 접시가 굉장히 뜨거워요 cẩn thận, đĩa nóng đấy!
좀 더 먹을래요? anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?
충분히 먹었어요? anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa?
누구 후식 먹을 사람 있어요? có ai muốn ăn tráng miệng không?
누구 커피 마실 사람 있어요? có ai muốn uống cà phê không?
후식이 뭐예요? nhà mình tráng miệng bằng gì?
저는 배 불러요 anh/em/bố/mẹ/con no rồi
식사가 …… 했어요 …. quá!
근사한 tuyệt
훌륭한 tuyệt
매우 풍미있는 ngon
맛있는 ngon

여러분이 볼 수 있는 것들 – Dòng chữ bạn có thể nhìn thấy

개 조심 Chú ý nhà có chó

.