Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 21: Thuê ô tô
차 렌트하기 Thuê ô tô
차를 렌트하고 싶습니다 | tôi muốn thuê ô tô |
얼마 동안요? | thuê bao lâu? |
몇 일동안요? | thuê bao nhiêu ngày? |
…… 동안 | trong vòng … |
하루 | một ngày |
이틀 | 2 ngày |
일주일 | một tuần |
비용이 얼마입니까? | hết bao tiền? |
하루에 40파운드이고 무제한 마일리지입니다 | 40 bảng một ngày không giới hạn hành trình |
무슨 종류의 차를 원하십니까 – 자동기어 또는 수동기어? | anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động? |
이 차에 ……이 있습니까? | xe này có … không? |
에어컨 | điều hòa |
중앙 잠금장치 | hệ thống khóa trung tâm |
CD플레이어 | máy chạy đĩa CD |
어린이 보호 잠금 | khóa an toàn trẻ em |
당신의 운전 면허증을 볼 수 있을까요? | cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không? |
차에 연료를 가득 채워서 가져 와야만 합니다 | anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xe |
차를 일요일 오후 2시까지 반납하여야만 합니다 | anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy |
……으로 운전하는 하는 것을 기억하세요 | nhớ lái xe bên tay … |
왼편 | trái |
오른편 | phải |
차 운전하기 VẬN HÀNH XE
이 차는 휘발유 혹은 경유를 넣습니까? | xe chạy bằng xăng hay dầu diesel? |
이 차는 수동 기어 혹은 자동 기어입니까? | đây là xe số tay hay số tự động? |
차의 조종 장치를 보여 드리겠습니다 | tôi sẽ chỉ cho anh/chị bộ điều khiển |
……이 어디에 있습니까? | … ở đâu? |
라이트 | đèn xe |
방향등 | đèn xi nhan |
창문 와이퍼 | cần gạt nước |
……를 어떻게 엽니까? | làm thế nào để mở…? |
휘발유 탱크 | bình xăng |
부트 | ngăn để hành lý |
본넷트 | nắp ô tô |
.