Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép
신발: Giày dép.
하이힐: Giày cao gót.
샌달: Giày sandal.
운동화: Giày thể thao.
샌들: Dép.
부츠: Giày bốt.
구두: Giày da.
슬리퍼: Dép lê.
실내화: Dép đi trong nhà
신발 깔창: Đế giày.
등산화: Giày đi bộ.
게으른 신발: Giày lười.
축구화: Giày đá bóng.
플랫 슈즈: Giày độn.
플랫 솔 신발: Giày đế bằng.
인형 신발: Giày búp bê.
양말: Tất.
스노우 보드 부츠: Giày trượt tuyết.
롤러 스케이트: Giày trượt patin.
아이스 스케이트: Giày trượt băng.
Nguồn: Tiếng Hàn Phương Anh
Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi Mua quần áo
Từ vựng tiếng Hàn về quần áo, thời trang