Home / Từ vựng / 50 Từ vựng tiếng Hàn về niềm tin ngày mai

50 Từ vựng tiếng Hàn về niềm tin ngày mai

50 Từ vựng tiếng Hàn về niềm tin ngày mai

미래 – tương lai

희망 – hy vọng

꿈 – giấc mơ

기대 – kỳ vọng

낙관적인 – lạc quan

긍정적인 – tích cực

자신감 – tự tin

성취 – thành tựu

발전 – phát triển

성장 – tăng trưởng

긍지 – niềm tự hào

도전 – thử thách

도움 – sự giúp đỡ

협력 – hợp tác

인내 – kiên nhẫn

인내심 – lòng kiên nhẫn

끈기 – sự kiên trì

노력 – nỗ lực

열정 – niềm đam mê
열심히 – cố gắng

헌신 – tận tâm

희생 – hy sinh

봉사 – tình nguyện

동기부여 (dong-gi-bu-yeo) – động lực

자극 (jageuk) – sự kích thích

자발적 (jabaljeog) – tự nguyện

창의적인 (chang-uijeog-in) – sáng tạo

책임감 (chaegimgam) – trách nhiệm

실용적인 (sillyongjeog-in) – thực tế

유연성 (yuyeonseong) – linh hoạt

융통성 (yungtongseong) – sự linh hoạt

적극적인 (jeokgeukjeog-in) – tích cực

정신력 (jeongsinryeog) – sức lực tinh thần

집중력 (jipjungryeog) – khả năng tập trung

투지 (tuji) – tinh thần chiến đấu

방황 (banghwang) – lạc lối

불안감 (burangam) – cảm giác lo lắng

우울증 (uuljeung) – trầm cảm

자괴감 (jagwae-gam) – tự ti

불확실성 (bulhwaksil-seong) – sự không chắc chắn

불만족 (bulman-jog) – bất mãn

불만 (bulman) – sự bất mãn

충돌 (chungdol) – va chạm

어려움 (eoryeoum) – khó khăn

위기 (wig-i) – khủng hoảng

곤란 (gonran) – khó khăn

어긋남 (eogeutnam) – sự mất cân bằng

불균형 (bulgyunhyeong) – sự mất cân bằng

파괴 (pagoe) – sự phá hủy

실패 (silpae) – thất bại

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn miêu tả ngoại hình
Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện