Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 21: Thuê ô tô 차 렌트하기 Thuê ô tô 차를 렌트하고 싶습니다 tôi muốn thuê ô tô 얼마 동안요? thuê bao lâu? 몇 일동안요? thuê bao nhiêu ngày? …… 동안 trong vòng … 하루 một ngày 이틀 2 ngày 일주일 một tuần 비용이 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 20: Lái xe và bảo dưỡng ô tô
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 20: Lái xe và bảo dưỡng ô tô 자동차 운전 – Lái xe và bảo dưỡng ô tô 여기에 주차 할 수 있을까요? mình có thể đỗ xe ở đây không? 가장 가까운 주유소가 어디에 있습니까? trạm xăng gần nhất ở đâu? 다음 휴게소는 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 19: Hỏi đường và chỉ đường
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 19: Hỏi đường và chỉ đường 방향 묻기와 방향 알려 주기 Hỏi đường và chỉ đường 방향 물어보기 – Hỏi đường 실례합니다. …… 로 가는 길을 가르쳐 주시겠어요? xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không? 버스 정류소 bến xe …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 18: Đi lại
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 18: Đi lại 여행 – Đi lại 매표소가 어디에 있습니까? phòng bán vé ở đâu? 어디서 사우스햄튼으로 가는 ……를 탈 수 있습니까? mình có thể đón … đến Southampton ở đâu? 버스 xe buýt 기차 tàu hỏa 페리 phà 포츠머스로 가는 다음 ……는 몇 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 17: Giải trí
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 17: Giải trí 손님 접대 Giải trí 도착시 – Khi khách đến 들어오세요! vào nhà đi! 당신을 보게 되어 반갑습니다! gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách) 좋아 보이시네요 trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 16: Ở nhà
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 16: Ở nhà 집에서 Ở nhà 일반적인 영어구들 – Những câu nói chung chung 누구 차 혹은 커피 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà hay cà phê không? 누구 차 한 잔 원하는 사람 있나요? có ai muốn uống trà không? 제가 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 15: Thời tiết
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 15: Thời tiết 날씨 Thời tiết 날씨 상태 – Tình trạng thời tiết 날씨가 어떻습니까? thời tiết thế nào? 날씨가 …… 입니다 trời … 햇빛 밝은 nắng 흐린 nhiều mây 바람이 센 nhiều gió 안개가 낀 có sương mù 폭풍우의 có bão 날씨가 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 14: Ngày
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 14: Ngày 날짜 : Ngày 날짜 물어보기 – Hỏi ngày 오늘이 몇 일입니까? hôm nay là ngày bao nhiêu? 오늘 날짜가 어떻게 됩니까? hôm nay là ngày bao nhiêu? 날짜 – Ngày 10월 15일 15 tháng Mười 1월 1일, 월요일 thứ Hai, ngày …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 13: Kể thời gian
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 13: Kể thời gian 시간 말하기 Kể thời gian 시간 물어보기 – Hỏi giờ 지금 시간이 어떻게 됩니까? bây giờ là mấy giờ? 지금이 몇 시 입니까? bây giờ là mấy giờ? 시간을 알려 주시겠습니까? bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 12: Đặt lịch hẹn
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 12: Đặt lịch hẹn 약속 정하기 Đặt lịch hẹn 누군가를 초대하기 – Mời ai đó đi chơi 오늘 저녁에 뭐 할 거니? cậu có bận gì tối nay không? ……에 무슨 계획이라도 있어? cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa? 오늘 …
Read More »