Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 11: Hẹn hò và lãng mạn 데이트와 로맨스 hẹn hò và lãng mạn 서먹함 깨기 – Mở đầu câu chuyện 제가 한 잔 사도 될까요? anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé? 한 잔 하시겠습니까? anh/em có muốn uống gì không? …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 10: Tôn giáo
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 10: Tôn giáo 종교 – Tôn giáo . 종교를 가지고 있습니까? bạn có theo tôn giáo nào không? 아니요, 저는 …… không, mình … 무신론자 theo thuyết vô thần 불가지론자 theo thuyết bất khả tri 무슨 종교를 믿습니까? bạn theo tôn giáo nào? …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 9: Giáo dục
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 9: Giáo dục 교육 : Giáo dục 대학 – Đại học . 학생이십니까? bạn có phải là sinh viên không? 무엇을 공부하고 있습니까? bạn học ngành gì? …… 를 공부하고 있습니다 mình học ngành … 역사 lịch sử 경제학 kinh tế 의학 y 어디에서 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 8: Nghề nghiệp
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 8: Nghề nghiệp 직업 Nghề nghiệp 직업이 무엇입니까? bạn làm nghề gì? 무슨 일을 하십니까? bạn kiếm sống bằng nghề gì? 어떤 종류의 일을 하고 있습니까? bạn làm loại công việc gì? 어느 분야에 종사하고 있습니까? bạn làm trong nghành gì? 저는 …… 입니다 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 7
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 7 여러분이 좋아하는 것들에 관해 얘기하기 Nói về những điều bạn thích 당신은 여가 시간에 무엇을 하길 좋아합니까? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? 저는 ……를 좋아합니다 mình thích … TV 보기 xem ti vi 음악듣기 nghe nhạc 걷기 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 6: Quan hệ gia đình
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 6: Quan hệ gia đình 가족 관계 Quan hệ gia đình 형제 자매들 Anh chị em 형제 또는 자매가 있습니까? bạn có anh chị em không? 네, 저에게는 ……가 있습니다 có, mình có … 형제 한 명 một anh/em trai 자매 한 명 một …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 5: Kết bạn
Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 5: Kết bạn 친구 사귀기 Kết bạn 소개 Kết bạn 당신의 이름이 무엇입니까? tên bạn là gì? 제 이름은…… 입니다 tên mình là … 크리스 Chris 에밀리 Emily 저는…… 입니다 mình là … 벤 Ben 소피 Sophie 이쪽은 …… 입니다 đây là … 루시 …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 4: Hội thoại thông dụng
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 4: Hội thoại thông dụng 일반적인 회화표현들 Hội thoại thông dụng 누군가의 안부를 물어보기 Hỏi thăm sức khỏe ai đó 안녕하세요? cậu có khỏe không? 어떻게 지내십니까? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá thân mật) 어떻게 지내십니까? (꽤 비형식적) tình hình thế nào? (khá …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 3: Các trường hợp khẩn cấp
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 3: Các trường hợp khẩn cấp 비상시 Các trường hợp khẩn cấp 도와 주세요! cứu tôi với! 조심해! cẩn thận! 잘 봐 조심해! cẩn thận! 제발 도와 주십시요 hãy giúp tôi với 의료 비상시 Cấp cứu y tế 앰뷸런스를 불러주세요! gọi xe cấp …
Read More »Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 2
Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 2 좀 더 상용적인 표현들 : biểu thức phổ biến hơn 좀 더 상용적인 표현들 Các câu nói thường dùng khác 좋습니다 được rồi 물론 입니다 tất nhiên rồi 물론 아닙니다 tất nhiên là không rồi 괜찮습니다 được rồi 맞습니다 đúng rồi 물론 …
Read More »