Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 8: Nghề nghiệp
직업 Nghề nghiệp
직업이 무엇입니까? | bạn làm nghề gì? |
무슨 일을 하십니까? | bạn kiếm sống bằng nghề gì? |
어떤 종류의 일을 하고 있습니까? | bạn làm loại công việc gì? |
어느 분야에 종사하고 있습니까? | bạn làm trong nghành gì? |
저는 …… 입니다 | mình là … |
선생님 | giáo viên |
학생 | học sinh |
의사 | bác sĩ |
저는 ……로서 일하고 있습니다 | mình làm nghề … |
저널리스트 | nhà báo |
프로그래머 | lập trình máy tính |
저는 …… 분야에서 일하고 있습니다 | mình làm trong ngành … |
텔레비전 | truyền hình |
출판 | xuất bản |
홍보 | PR (quan hệ quần chúng) |
세일즈 | kinh doanh |
아이티 | công nghệ thông tin |
저는 ……와 관련된 일을 하고 있습니다 | mình làm việc với … |
컴퓨터 | máy tính |
아이들과 장애우들 | trẻ em khuyết tật |
저는 집에서 아이들을 돌보고 있습니다 | mình ở nhà trông con |
저는 가정주부 입니다 | mình là nội trợ |
고용 상태 Trình trạng công việc
아르바이트 일을 하고 있습니다 | mình làm việc bán thời gian |
정규직 일을 하고 있습니다 | mình làm việc toàn thời gian |
저는 …… 입니다 | mình đang … |
무직 상태 | thất nghiệp |
실직 중인 | không có việc |
구직 중인 | đi tìm việc |
구직 중인 | đi tìm việc |
현재 일을 하고 있지 않습니다 | hiện mình không làm việc |
저는 감원 되었습니다 | mình vừa bị sa thải |
저는 두달 전에 감원 되었습니다 | mình bị sa thải hai tháng trước |
자원 봉사 활동을 하고 있습니다 | mình đang làm tình nguyện viên |
은퇴하였습니다 | tôi đã nghỉ hưu |
어디에 근무 하십니까? Bạn làm việc cho công ty nào?
어디에 근무 하십니까? | bạn làm việc cho công ty nào? |
저는 ……에서 일하고 있습니다 | mình làm việc cho … |
출판사 | một nhà xuất bản |
투자 은행 | một ngân hàng đầu tư |
구청 | hội đồng thành phố |
저는 자영업자입니다 | mình tự làm chủ |
저는 개인 사업자입니다 | mình tự làm chủ |
저는 사업을 하고 있습니다 | mình có công ty riêng |
저는 ……에서 파트너 입니다 | mình là đồng sở hữu của … |
법률회사 | một công ty luật |
회계회사 | một văn phòng kế toán |
부동산 | một văn phòng bất động sản |
저는 ……에서 갓 일을 시작하였습니다 | mình vừa mới làm về làm việc cho … |
아이비엠 | công ty IBM |
근무지 Nơi làm việc
어디에서 일하고 있습니까? | bạn làm việc ở đâu? |
저는 ……에서 일하고 있습니다 | mình làm việc ở … |
오피스 | văn phòng |
가게 | cửa hàng |
음식점 | nhà hàng |
은행 | ngân hàng |
공장 | nhà máy |
콜센터 | trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại |
집에서 근무합니다 | mình làm việc tại nhà |
교육과 근무 경험 Đào tạo và kinh nghiệm làm việc
……가 되기 위해서 교육 받고 있습니다 | mình được đào tạo để trở thành … |
기술자 | kỹ sư |
간호사 | y tá |
저는 …… 견습생입니다 | mình là … tập sự |
회계사 | kế toán |
슈퍼마켓 지점장 | quản lý siêu thị |
현재 코스를 밟고 있습니다 | hiện giờ mình đang tham gia một khóa học |
경험을 쌓고 있습니다 | mình đang đi thực tập |
인터쉽을 하고 있습니다 | mình đang đi thực tập |
.